ĐIỆP VỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐIỆP VỤ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđiệp vụ
agent
đại lýđặc vụchấttác nhânđại diệnnhân viênđiệp viênđiệp vụagents
đại lýđặc vụchấttác nhânđại diệnnhân viênđiệp viênđiệp vụ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Your friend or the mission.Vâng, điệp vụ Carruthers.
Yeah, Agent Carruthers.Đúng là một điệp vụ tự sát.
It's a suicide mission.Điệp vụ Mulder và Scully?
Agents Mulder and Scully?Cô gái hay điệp vụ?
The girl, or the mission?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdịch vụ rất tốt nhiệm vụ thường Sử dụng với động từvụ nổ vụ cháy dịch vụ tư vấn dịch vụ hỗ trợ dịch vụ thanh toán vụ việc xảy ra vụ cướp dịch vụ vận chuyển dịch vụ quản lý dịch vụ cho thuê HơnSử dụng với danh từdịch vụnhiệm vụnghĩa vụvụ tai nạn vụ án vụ việc dịch vụ internet tác vụđặc vụmật vụHơnĐiệp vụ Mulder và tôi ở đây để giúp bà.
Agent Mulder and I are here to help you.Tôi phụ trách điệp vụ này.
I'm taking charge of this mission.Vâng, Điệp vụ Brody, có cả trái thứ tư đấy.
Yes, Agent Brody, there's a fourth bomb.Mọi chuyện sẽ bắt đầu Điệp vụ Howel?
Where do you want to begin, Agent Howell?Nơi đó nhung nhúc điệp vụ của Samaritan.
The place will be crawling with Samaritan operatives.Chúng tôi lấy được nhiều thông tin từ chúng, điệp vụ Scully.
We get so many of those, Agent Scully.Sau cùng, chỉ còn bạn và điệp vụ M là sống sót.
After all, only you and agent M will survive.Fred là điệp vụ lâu năm nhất trong CIA.
Fred is our longest serving field operative the CIA has ever had.Anh đã lo lắng cho tôi, điệp vụ Pallas.”.
You were worried about me, Agent Pallas.”.Bài huấn luyện điệp vụ đầu tiên tốt nhất là… một ly sâm- banh.
The best thing is to start your training as an agent… with a glass of champagne.Sau cùng, chỉ còn bạn và điệp vụ M là sống sót.
Now the player and Agent M are the only survivors.Những người đàn ông này rất yếu ớt và đau ốm, điệp vụ Scully ạ.
Those boys are feeble, Agent Scully, and sad.Thu thập quỷ dữ để trở thành điệp vụ bóng ma mạnh mẽ nhất!
Collect demons to be the most powerful ghost agent!Sau đó, điệp vụ này cáo buộc Khadr lợi dụng các vết thương và sự xúc động để tránh bị thẩm vấn.
The agent later accuses Khadr of using his injuries and emotional state to avoid the interrogation.FBI đã nhậnđược tin hắn có thể là điệp vụ nằm vùng.
FBI was tipped that he might be a sleeper agent.Nhưng một điệp vụ khác rất hăm hở giúp sức, cựu nhân viên của Sở thuế IRS có tên Steve Berryman.
But another agent was eager to join the effort, a veteran of the Internal Revenue Service named Steve Berryman.House cài tôi lại chỗ anh như một điệp vụ 2 mang.
House sent me back to you as a double agent.Sau đó, Điệp vụ chống khủng bố ngầm Scot Harvath tỉnh dậy và phát hiện ra rằng thế giới của anh đã thay đổi khủng khiếp- và thay đổi mãi mãi.
Present day: Covert counterterrorism agent Scot Harvath awakens to discover that his world has changed violently-- and forever.Nhiệm vụ thất bại,chỉ còn duy nhất bạn và điệp vụ M còn sống sót.
The task force died, only you and Agent M survived.Nếu Muse, nữ điệp vụ không xác định trong OSS, đã thành công trong việc chuyển đến Bộ Ngoại giao hoặc Cơ quan Tình báo Trung ương( CIA) thì sao?
Had Muse, the unidentified female agent in the OSS, succeeded in transferring to the State Department or the Central Intelligence Agency(CIA),?Điệp vụ Boston là bộ phim ăn khác nhất trong sự nghiệp của Martin với doanh thu 129 triệu USD và đem lại cho ông đề cử Oscar hạng mục đạo diễn lần thứ 6.
Boston agents are the other films in the career of Martin with the turnover of USD 129 million and giving his Oscar-nominated director category 6th.Ngay xung quanh tôi, vẫn có nhiều điệp vụ trơ trẽn của chính quyền, lởn vởn cả ngày lẫn đêm, cần mẫn thực hiện ước nguyện của chủ chúng muốn giữ Trung Quốc mãi trong giấc mơ mù quáng và đen tối.
Right around me there are still shameless agents of the regime, hanging about day and night, earnestly carrying out the wishes of their master of forever keeping China in a dark, intoxicating dream.Năm 2018, phim Điệp vụ Biển đỏ của Trung Quốc được chiếu rộng rãi tại Việt Nam cho đến khi khán giả phát hiện ra trong phim có đoạn nói Biển Đông là của Trung Quốc.
In 2018, China's movie“Red Sea Agent” was screened widely in Vietnam until audiences found a part of the movie saying that the South China Sea belongs to China.Vào ngày cuối cùng, điệp vụ Canada nói với Khadr rằng ông này" rất thất vọng" về cách thức cư xử của anh ta và cố gắng gây sức ép buộc đối tượng phải hợp tác.
On the final day, the agent tells Khadr that he was"very disappointed" in how Khadr had behaved, and tries to impress upon him that he should cooperate.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0236 ![]()
điệp viên ngađiêu

Tiếng việt-Tiếng anh
điệp vụ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Điệp vụ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
điệpdanh từđiệpmessagespyagentdiepvụdanh từservicecaseagentincidentaffairs STừ đồng nghĩa của Điệp vụ
đại lý đặc vụ chất agent tác nhân đại diện nhân viên điệp viênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » điệp Vụ
-
Suicide Squad: Điệp Vụ Cảm Tử - Official Trailer - YouTube
-
Review Phim Điệp Vụ Voi Trắng - Phim Hành Động Mỹ Cực Hay
-
Từ điển Tiếng Việt "điệp Vụ" - Là Gì? - Vtudien
-
Điệp Vụ Valkyrie – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điệp Vụ Tam Giác Vàng - Operation Mekong - TV360
-
Điệp Vụ Kép | Netflix
-
Điệp Vụ Tuyệt Mật | Netflix
-
Tag: Điệp Vụ Biển Đỏ (2018) - Kenh14
-
Điệp Vụ Tình Yêu - Nguyễn Hưng - Zing MP3
-
Điệp Vụ Biển Đỏ - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận - Báo Thanh Niên
-
điệp Vụ - VietNamNet
-
ĐIỆP VỤ BIỂN ĐỎ | Tin Tuc CẬP NHẬT , Diep Vu Bien Do
-
Điệp Vụ Biển đỏ - Báo Tuổi Trẻ