Động từ · Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh · Mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi · Se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim).
Xem chi tiết »
dies trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dies (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · die ý nghĩa, định nghĩa, die là gì: 1. to stop being alive, either suddenly or slowly: 2. to die naturally, violently, etc.: 3. to…
Xem chi tiết »
Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh. to die of illeness — chết vì ốm: to die in battle (action) — chết trận: to die by the sword — chết vì ...
Xem chi tiết »
dies. dies. danh từ. số nhiều của die ... progression dies: khuôn nhiều tầng ... be brought to or as if to the point of death by an intense emotion such as ...
Xem chi tiết »
chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh. to die of illeness: chết vì ốm · mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi. the secret will die with ...
Xem chi tiết »
Dies là gì: khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng.
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to die of. more_vert.
Xem chi tiết »
danh từ, số nhiều là dies. (kiến trúc) chân cột. khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền, con chữ in, huy chương... hoặc đóng dấu trên giấy, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: die nghĩa là con súc sắc.
Xem chi tiết »
Died nghĩa là gì ? die /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy,...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ "dying" là tính từ có nghĩa là hấp hối, lụi tàn và cũng là động tính từ của "die" với nghĩa tương tự. Ví dụ 1: She was dying because she ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Clara died peacefully after a long illness. Clara ra đi thanh thản sau một trận ốm dài. 2 Thông tin chi tiết từ vựng. Qua phần định nghĩa và ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2011 · - là tính từ: nghĩa là "chết", chỉ tình trạng các cơ quan bộ phận trong một cơ thể sống không còn hoạt động nữa. Ví dụ: The doctor pronounced ...
Xem chi tiết »
Died là hình thức quá khứ và phân từ quá khứ của động từ die (chết). Ta không dùng died làm tính từ. Ex: Our love will never die.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dies Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề dies nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu