diễu binh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sự diễu binh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DIỄU BINH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DIỄU BINH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Meaning of word diễu binh in Vietnamese - English @diễu binh * verb -to prade; to march past.
Xem chi tiết »
diễu binh = verb to prade; to march past to march past; to parade.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, ) ... trên đường phố nhân một ngày lễ lớn: Bộ đội diễu binh trong ngày quốc khánh.
Xem chi tiết »
Words contain "diễu binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: anzac sapper sabre parade saber review horse-artillery spahee sabreur lancer ...
Xem chi tiết »
to prade; to march past. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễu binh". Những từ có chứa "diễu binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. diễu binh. * verb. to prade; to march past. Từ điển Việt Anh - VNE. diễu binh. to parade, march past.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự diễu binh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sự diễu binh" trong tiếng Anh. sự danh từ. English.
Xem chi tiết »
verb -to prade; to march past. Probably related with: Vietnamese, English. diễu binh. military parade ;. diễu binh. military parade ;. English Word Index:
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. parade. * danh từ - sự phô trương - cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh =Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 - nơi duyệt binh ...
Xem chi tiết »
parade = parade danh từ sự phô trương cuộc diễu hành, cuộc diễu binh a fashion parade cuộc biểu diễn thời trang cuộc duyệt binh a drill parade cuộc tập ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · review translations: bài phê bình, cuộc duyệt binh, sự xem xét lại, xem xét; duyệt binh, xem xét lại, xem lại. Learn more in the Cambridge ...
Xem chi tiết »
review troops. FVDP Vietnamese-English Dictionary · parade. verb noun. Fletcher, thậm chí cả một cuộc duyệt binh cũng chẳng thể làm mẹ thức giấc tối này được.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Diễu Binh In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề diễu binh in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu