Trông cô điệu đà và hấp dẫn quá, Brenda. You look marvelous, Brenda. ... Bà vợ điệu đà của anh đâu rồi? And where is your pretty wife? ... Nghe được đấy, nhưng tôi ...
Xem chi tiết »
Well, that's very cute, but I am not a spice girl, and I was never, ever obscure. OpenSubtitles2018.v3. Anh có thể hình dung xem nó kinh khủng thế nào với mọi ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2022 · Điệu đà tiếng anh là gì · 1. Appealing · 2. Gorgeous – · 3. Ravishing – · 4. Stunning – · 5. Pretty – · 6. Lovely – · 7. Dazzling – · 8. Alluring – ...
Xem chi tiết »
ĐIỆU ĐÀ TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Appealing · 2. Gorgeous – · 3. Ravishing – · 4. Stunning – · 5. Pretty – · 6. Lovely – · 7. Dazzling – · 8. Alluring – ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'yểu điệu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · Điệu đà tiếng anh là gì · unnatural purposes, nor men who lie with men . . . will inherit God's kingdom.” · yểu- · điệu nhỏng bọn bà mà hơn nữa đưa ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. điệu đà. cách viết khác điệu đàng (thân mật) la-di-da-lah-di-dha. phát âm điệu đàng a la-di-da accent. (thân mật) have affected manners.
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2022 · Điệu Đà Tiếng Anh Là Gì · 1. Appealing · 2. Gorgeous – · 3. Ravishing – · 4. Stunning – · 5. Pretty – · 6. Lovely – · 7. Dazzling – · 8. Alluring – ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · Yểu Điệu Đà tiếng anh là gì, yểu Điệu trong tiếng tiếng anh · unnatural purposes, nor men who lie with men . . . will inherit God's kingdom.”
Xem chi tiết »
Anh ấy nói rất điệu đà. 2. “Thủy Tiên điệu đà bên xích đu”. iOne. 3. Trông cô điệu đà và hấp dẫn quá, Brenda.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · “Neither fornicators, . . . nor adulterers, nor men kept for unnatural purposes, nor men who lie with men . . . will inherit God's kingdom.” Bố ...
Xem chi tiết »
điệu đà kèm nghĩa tiếng anh girlie, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Bà vợ điệu đà của anh đâu rồi? And where is your pretty wife? Bạn đang đọc: điệu đà trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe.
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2021 · nor adulterers, nor men kept for unnatural purposes, nor men who lie with men . . . will inherit God's kingdom.” Bố tớ ngủ làm việc phòng tiếp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ điệu đà Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề điệu đà tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu