ĐIỀU ĐÓ NGHĨA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐIỀU ĐÓ NGHĨA LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch điều đó nghĩa làwhat it means

Ví dụ về việc sử dụng Điều đó nghĩa là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều đó nghĩa là sao?What does it mean?Hitler hiểu điều đó nghĩa là gì.Hitler knew what it meant.Điều đó nghĩa là gì?What does that mean?Hitler hiểu điều đó nghĩa là gì.Hitler knew what that meant.Điều đó nghĩa là sao?And what that means? Mọi người cũng dịch điềuđónghĩađiềuđókhôngnghĩađiềuđónghĩabạnđiềuđócũngnghĩađiềuđónghĩahọđiềuđónghĩaHitler hiểu điều đó nghĩa là gì.Walter knew what that meant.Điều đó nghĩa là gì vậy các bạn?What does it mean, guys?Reggie biết điều đó nghĩa là gì.Reggie knew what that meant.Điều đó nghĩa là Leslie đã đi rồi.That meant Leslie was gone.Con bé biết điều đó nghĩa là gì.She does know what that means.điềuđónghĩabạnsẽđiềuđónghĩachúngtađiềuđókhôngnghĩahọđiềuđónghĩatôiErr… điều đó nghĩa là sao?".Err… what does that mean?”.Ông nên biết điều đó nghĩa là gì”.You should know what that means.”.Điều đó nghĩa là tôi tiếp tục nói.It means I have to keep talking.Anh hiểu điều đó nghĩa là gì không?You understand what that means? Yeah?Điều đó nghĩa là họ sẽ chết sớm.And that means they will die sooner.Tôi biết chính xác điều đó nghĩa là gì.And I knew exactly what that meant.Điều đó nghĩa là con đã làm thay đổi Sahara.”.Which would mean you changed the Sahara.".Ông nên biết điều đó nghĩa là gì”.You should know exactly what this means.".Điều đó nghĩa là họ có thể chế ngự được nó.It means that they can monopolize it..Nhiều lần tôi ngẫm nghĩ điều đó nghĩa là gì?So many times I wondered, what does it mean?Cô ấy nói điều đó nghĩa là tôi vừa giành được giải thưởng”.She said it meant I won a prize.Điều đó nghĩa là tôi chỉ làm những thứ tôi thực sự hiểu rõ”.This means I do only the things I completely understand.”.Cô biết rõ điều đó nghĩa là gì và sẵn sàng cây gậy trong tay.She knows what this means, and lays her hand on the stick.Điều đó nghĩa là nó đã trở nên già lão;đó là triệu chứng.That would mean it had become old; it is symptomatic.Nhưng điều đó nghĩa là ta không thể làm lơ chuyện này.”.But it means we can't overlook this.”.Điều đó nghĩa là tin vào điều Ngài đã làm để bạn được cứu rỗi.It means we trust in what He has done to save us.Nhưng điều đó nghĩa là mình bỏ con gái và vợ mình….But, that would mean deserting my daughter and wife….Điều đó nghĩa là chúng ta chỉ có thể giết Hodram trong cuộc chiến này….Which means we can only kill Hodram in this battle….Điều đó nghĩa là bạn cần sắp xếp những ý tưởng của mình trong đoạn văn.This means you need to organise your ideas into paragraphs.Điều đó nghĩa là mọi người nên sống cùng nhau trước khi họ có hôn nhân.That means that everybody should have lived together before they get married.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 482, Thời gian: 0.0185

Xem thêm

điều đó có nghĩa làthat meansdoes that mean thatthat meantthat meanđiều đó không có nghĩa làthat doesn't meanđiều đó có nghĩa là bạnthat means youmeaning that youthat mean youđiều đó cũng có nghĩa làit also meansit also meantđiều đó có nghĩa là họthat means theyđiều đó có nghĩa là nóthat means itđiều đó có nghĩa là bạn sẽthat means you willđiều đó có nghĩa là chúng tathat means weđiều đó không có nghĩa là họthat doesn't mean theyđiều đó có nghĩa là tôithat means iđiều đó có nghĩa là gìwhat that meanswhat that meantđiều đó có nghĩa là chúng tôithat means weđiều đó có nghĩa là cóthat means there aređiều đó không có nghĩa là tôithat doesn't mean iđiều đó có nghĩa là khithat means that whenđiều đó có nghĩa là nếu bạnthat means if youđiều đó có nghĩa là bạn cầnthat means you needđiều đó có nghĩa là bạn phảithat means you have todoes this mean you shouldđiều đó có thể có nghĩa làthat could meanthat can mean

Từng chữ dịch

điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdođóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherenghĩadanh từsensenghianghĩathe meaningi.e.nghĩatrạng từliterallyđộng từisgiới từas điều đó nghe có vẻđiều đó nghĩa là bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điều đó nghĩa là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » điều đó Dich Sang Tieng Anh