ĐIỀU ĐÓ NGHĨA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐIỀU ĐÓ NGHĨA LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch điều đó nghĩa làwhat it means
Ví dụ về việc sử dụng Điều đó nghĩa là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
điều đó có nghĩa làthat meansdoes that mean thatthat meantthat meanđiều đó không có nghĩa làthat doesn't meanđiều đó có nghĩa là bạnthat means youmeaning that youthat mean youđiều đó cũng có nghĩa làit also meansit also meantđiều đó có nghĩa là họthat means theyđiều đó có nghĩa là nóthat means itđiều đó có nghĩa là bạn sẽthat means you willđiều đó có nghĩa là chúng tathat means weđiều đó không có nghĩa là họthat doesn't mean theyđiều đó có nghĩa là tôithat means iđiều đó có nghĩa là gìwhat that meanswhat that meantđiều đó có nghĩa là chúng tôithat means weđiều đó có nghĩa là cóthat means there aređiều đó không có nghĩa là tôithat doesn't mean iđiều đó có nghĩa là khithat means that whenđiều đó có nghĩa là nếu bạnthat means if youđiều đó có nghĩa là bạn cầnthat means you needđiều đó có nghĩa là bạn phảithat means you have todoes this mean you shouldđiều đó có thể có nghĩa làthat could meanthat can meanTừng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdođóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherenghĩadanh từsensenghianghĩathe meaningi.e.nghĩatrạng từliterallylàđộng từislàgiới từas điều đó nghe có vẻđiều đó nghĩa là bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điều đó nghĩa là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » điều đó Dich Sang Tieng Anh
-
điều đó«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điều đó -' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Trong Tiếng Anh Dịch - Tất Cả Những điều đó Là - Tr-ex
-
Nghĩa Của "điều độ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Từ điển Việt Anh "điều đó" - Là Gì? - Vtudien
-
Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Những điều Bạn Chưa Biết
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - VietNamNet
-
5 Bước để Ngừng Dịch Trong đầu Và Bắt đầu Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh
-
Tôi Rất Mong Chờ điều đó Tiếng Anh Là Gì?
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt