ĐIỀU ĐÓ XỨNG ĐÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐIỀU ĐÓ XỨNG ĐÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch điều đó xứng đángthat deservesworth itgiá trị nóđáng giácủa nó xứng đángwas it worth it
Ví dụ về việc sử dụng Điều đó xứng đáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xứng đáng với điều đódeserve itare worth itare worthy of itTừng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdođóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherexứngtính từworthycommensuratexứngđộng từdeservexứngworth itxứngdanh từsymmetryđángtính từworthworthwhilesignificant điều đó xuất phátđiều độTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điều đó xứng đáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » điều Xứng đáng Là Gì
-
Xứng đáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xứng đáng Là Gì, Nghĩa Của Từ Xứng đáng | Từ điển Việt
-
Được Xứng Đáng Không Có Nghĩa Là Không Có Khuyết Điểm
-
Hãy Sống Xứng đáng Khi Còn Trẻ - Hiểu Rõ Kỷ Luật Bản Thân Chính Là ...
-
XỨNG ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bài 5: Phải Xứng đáng Là “đuốc Sáng”, “cờ Hồng”
-
"Xứng Đáng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bạn Có Xứng đáng Với Người Mình Chờ đợi? - Sách Hay - Zing
-
Xứng đáng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Liên Hệ Bản Thân Với Việc Tự Phấn đấu Và Rèn Luyện để Xứng đáng ...
-
ĐịNh Nghĩa Cuộc Sống Xứng đáng - Tax-definition
-
Điểm Gì Khiến Người Phụ Nữ Xứng đáng Nhận được Trong Tình Yêu?
-
Để Luôn Xứng đáng Với Danh Hiệu Nhà Giáo - Báo Lâm Đồng điện Tử