điêu đứng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "điêu đứng" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"điêu đứng" in Vietnamese - English dictionary
Currently we have no translations for điêu đứng in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Phrases similar to "điêu đứng" with translations into English
- làm điêu đứng bedevil
Translations of "điêu đứng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » điêu đứng Trong Tiếng Anh
-
'điêu đứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
điêu đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'điêu đứng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Làm điêu đứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điêu đứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
điêu đứng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : điêu đứng | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Việt "điêu đứng" - Là Gì? - Vtudien
-
điêu đứng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cùng đường điêu đứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tra Từ điêu đứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Điêu đứng - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress