điêu đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
điêu đứng
afflicted, distressed
cuộc sống điêu đứng an afflicted life
Từ điển Việt Anh - VNE.
điêu đứng
afflicted, distressed



Từ liên quan- điêu
- điêu tệ
- điêu ác
- điêu bạc
- điêu thử
- điêu toa
- điêu trá
- điêu tàn
- điêu xảo
- điêu khắc
- điêu linh
- điêu ngoa
- điêu trác
- điêu đứng
- điêu luyện
- điêu đứng vì
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » điêu đứng Là Gì
-
Từ Điển - Từ điêu đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Điêu đứng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Điêu đứng
-
Điêu đứng Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "điêu đứng" - Là Gì? - Vtudien
-
'điêu đứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'điêu đứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
điêu đứng Là Gì, điêu đứng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
điêu đứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Điêu đứng - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
điêu đứng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Doanh Nghiệp Thiếu đơn Hàng: Công Nhân điêu đứng - Tiền Phong
-
Hòa Hay Chiến ở Ukraina ? Putin Làm Cả Châu Âu điêu đứng - RFI