Glosbe - diều in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'con diều' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'điều' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'con diều' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "con diều" trong tiếng Anh. con đại từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DIỀU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DIỀU" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Translation of «Diều» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Diều» in context: Cách làm diều à? ...making a kite? source.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... thả diều to fly a kite crop (of a bird). Related search result for "diều".
Xem chi tiết »
diều = noun kite paper-kite thả diều to fly a kite crop (of a bird) danh từ (bird) kite; milvus kite, ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "diều" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «Diều» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Diều» in context: Chú diều hâu nhỏ ngoan. Good "wittle" messenger hawky.
Xem chi tiết »
Thầy cô nói gì về các bài thi của chúng tôi · Đăng ký cho con bạn tham gia thi Cambridge English Qualifications · Những kỹ năng tiếng Anh nào cần thiết cho tương ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cánh diều" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh 6 - Bộ Cánh Diều ... Unexpected server response (403) while retrieving PDF "https://storage.googleapis.com/sachgiaokhoa_bucket/tieng-anh-6.pdf".
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi đi thả diều" into English. Human translations with examples: i am, i go, i went, hold me, bite me, trust me, i went to, ...
Xem chi tiết »
Ready to learn ""lướt ván diều"" and 17 other words for "Thể thao mạo hiểm" in American English? Use the illustrations and pronunciations below to get ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Diều English
Thông tin và kiến thức về chủ đề diều english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu