Điều Hòa Daikin 2 Chiều Inverter 9000BTU Ga R410
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ / Sản phẩm / Điều hòa chuẩn bị ra mắt / Điều hòa Daikin ngừng sản xuất / Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 9000BTU ga R410 Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 9000BTU ga R410Thương hiệu: Daikin
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
- Giá SP:
- Model: FTXS25GVMV/RXS25GVMV
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 4 năm)
- Tính năng: Inverter
- Tính năng:
- Tình trạng: Còn hàng
Thông tin hữu ích
Thông tin vận chuyển
Hướng dẫn thanh toán
Chat ngay
0945633233
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
- Tính công suất điều hòa
Thông số kỹ thuật
Tên Model | Dàn lạnh | FTXS25GVMV | FTXS35GVMV | FTXS50GVMV | FTXS60GVMV | FTXS71GVMV | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RXS25GVMV | RXS35GVMV | RXS50GVMV | RXS60GVMV | RXS71GVMV | |||
Công suất | Làm lạnh | Danh định (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 2.5 (1.2-3.0) | 3.5 (1.2-3.8) | 5.0 (1.7-6.0) | 6.0 (1.7-6.7) | 7.1 (2.3-8.5) |
Sưởi ấm | 3.4 (1.2-4.5) | 4.0 (1.2-5.0) | 5.8 (1.7-7.7) | 7.0 (1.7-8.0) | 8.2 (2.3-10.0) | |||
Làm lạnh | Danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 8,500 (4,100-10,200) | 11,900 (4,100-12,950) | 17,100 (5,800-20,500) | 20,500 (5,800-22,900) | 24,200 (7,800-29,000) | |
Sưởi ấm | 11,600 (4,100-15,350) | 13,600 (4,100-17,050) | 19,800 (5,800-26,300) | 23,900 (5,800-27,300) | 28,000 (7,900-34,100) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định (Tối thiểu – Tối đa) | W | 600 (300-800) | 1,020 (300-1,200) | 1,550 (440-2,080) | 1,980 (440-2,390) | 2,360 (570-3,200) |
Sưởi ấm | 830 (290-1,340) | 1,080 (290-1,550) | 1,600 (400-2,530) | 2,040 (400-2,810) | 2,520 (520-3,730) | |||
CSPF | 4.176 | 4.982 | 4.891 | 4.61 | 4.501 | |||
Mức hiệu suất năng lượng | Làm lạnh | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ||
Sưởi ấm | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | |||
Dàn lạnh | FTXS25GVMV | FTXS35GVMV | FTXS50GVMV | FTXS60GVMV | FTXS71GVMV | |||
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 37/25/22 | 38/26/23 | 44/35/32 | 45/36/33 | 46/37/34 | |
Sưởi ấm | 37/28/25 | 38/29/26 | 42/33/30 | 44/35/32 | 46/37/34 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 800 x 195 | 290 x 1,050 x 238 | |||||
Dàn nóng | RXS25GVMV | RXS35GVMV | RXS50GVMV | RXS60GVMV | RXS71GVMV | |||
Độ ồn (Cao/Cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 46/43 | 47/44 | 47/44 | 49/46 | 52/49 | |
Sưởi ấm | 47/44 | 48/45 | 48/45 | 49/46 | 52/49 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 765 x 285 | 735 x 825 x 300 | 770 x 900 x 320 |
- Lưu ý:Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.
Điều kiện đo
- 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
- 2.Công suất sưởi dựa trên: nhiệt độ trong nhà 20°CDB; nhiệt độ ngoài trời 7°CDB, 6°CWB; chiều dài đường ống 7.5 m.
- 3.Độ ồn tương ứng với các điều kiện nhiệt độ 1 và 2 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
- 4.CSPF dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn của TCVN 7830: 2012.
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Phòng ngủ | m2 |
Diện tích phòng khách | m2 |
Phòng họp | m2 |
Phòng làm việc | m2 |
Phòng ăn | m2 |
Cửa hàng | m2 |
Phòng Karaoke | m2 |
Thông tin hữu ích
Sản phẩm tương tự
Điều hòa Daikin 1 chiều FTNE50MV1V 18.000BTU
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHM50HVMV 18.000BTU
Daikin
20.200.000 ₫Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 12000BTU ga R410
Daikin
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF71RVMV 24.000BTU
Daikin
Điều hòa Daikin 1 chiều FTNE25MV1V9 9.000BTU
Daikin
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXM25HVMV 9.000BTU
Daikin
10.200.000 ₫TƯ VẤN
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn [contact-form-7 id="377" title="Tư vấn (Popup)"] Dịch vụ uy tín Đổi trả trong 7 ngày Giao hàng toàn quốc- Tìm đường
- Chat Zalo
- Gọi điện
- Messenger
- SMS
Từ khóa » điều Hòa đaikin 2 Chiều 9000btu Inverter Ga 410
-
Điều Hòa Daikin 2 Chiều 9000btu Inverter Ga 410a Tốt Nhất Cho ...
-
Nơi Bán Daikin 9000btu Gas 410 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất
-
Đh Daikin 2 Chiều Inverter 9000BTU(gas R410a) FTXS25
-
Mua điều Hòa đaikin 1 Chiều 9000btu Inverter Ga 410 Tốt Nhất
-
Điều Hòa Daikin 2 Chiều 9000btu Inverter Ga 410 - Giá KM Tới 25%
-
Điều Hòa 2 Chiều DAIKIN 9000 BTU INVERTER GA R410 ...
-
Điều Hòa Daikin 2 Chiều, điều Hòa đaikin Giá Rẻ Tại Hà Nội
-
Tổng đại Lý Phân Phối Điều Hòa Daikin 2 Chiều Giá Rẻ Nhất
-
Điều Hòa Daikin 2 Chiều 9000btu Inverter Gas R410 - BBK Smart
-
Điều Hòa Daikin 2 Chiều Inverter Chính Hãng Giá Rẻ
-
Điều Hòa Daikin 2 Chiều Inverter 9000BTU(gas R410a) FTXS25
-
điều Hoà đaikin 9000 Ga 410 - Quang Silic
-
Điều Hòa Daikin 2 Chiều 9.000BTU Inverter (DAIKIN FTXV25QVMV)
-
ĐIỀU HÒA DAIKIN VIP FULL CHỨC NĂNG 9000BTU 2 CHIỀU ...