điều Hoà Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
air conditioner, air-conditioned, conciliate là các bản dịch hàng đầu của "điều hoà" thành Tiếng Anh.
điều hoà + Thêm bản dịch Thêm điều hoàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
air conditioner
nouna machine that is used to control temperature and humidity in an enclosed space
Tôi bật máy điều hoà , hy vọng cái mát lạnh sẽ làm dịu nỗi thất vọng và cơn đau đầu .
I turn up the air conditioner , hoping the coolness will ease my frustration and aching head .
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
air-conditioned
adjective verbLối vào duy nhất là qua đường ống điều hoà không khí.
The only other access is through the air conditioning duct.
GlosbeMT_RnD -
conciliate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- conditioned
- harmonic
- reconcile
- regulate
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " điều hoà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "điều hoà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái điều Hòa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU HÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Điều Hoà Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
ĐIỀU HÒA - Translation In English
-
Điều Hòa Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Về Điều Hòa Bạn Cần ...
-
Máy điều Hòa Nhiệt độ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Về ...
-
Điều Hòa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Điều Hoà Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Điều Hòa Tiếng Anh Là Gì? Có Những Loại điều Hòa Nào - Vuicuoilen
-
Máy Lạnh Tiếng Anh Là Gì?
-
Máy Lạnh Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Máy điều Hòa Nhiệt độ Tiếng Anh Là Gì
-
AIR CONDITIONER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Máy điều Hòa Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Điều Hòa Không Khí – Wikipedia Tiếng Việt