ĐIỀU KIỆN CẢNH BÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐIỀU KIỆN CẢNH BÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch điều kiện cảnh báo
alarm conditionsalert conditions
{-}
Phong cách/chủ đề:
Configures warning conditions and warning via email, SMS, API.Người dùng có thể truy cập trực tiếp vào số lượng bộ đếm IE, vùng,hướng, điều kiện cảnh báo và các cài đặt khác, video màn hình video, chụp.
Users can directly access the number of IE counter, the region,direction, alarm conditions and other settings, the video screen video, capture.Có 12 điều kiện cảnh báo khác nhau có thể được áp dụng cho các chỉ số hoặc công cụ vẽ.
There are 12 different alert conditions which can be applied on indicators or drawing tools.Họ có thể chọn từ 12 loại điều kiện cảnh báo có thể được áp dụng trên các công cụ vẽ và chỉ báo..
They can choose from 12 varieties of alert conditions that can be applied on drawing tools and indicators.Trong trạng thái báo động, âm báo thức có thể bị treo bằng cách nhấn bất kỳ nút nào,nhưng màn hình báo thức vẫn còn cho đến khi điều kiện cảnh báo được loại bỏ.
In alarming state, the alarm sound could be suspended by pressing any button,but the alarm display remains until the alarm condition is eliminated.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbáo động giả báo cũ thông báo ngắn Sử dụng với động từđọc báobáo cáo cho thấy hệ thống báo động nhận thông báodự báo tăng trưởng báo cháy tờ báo cho biết báo cáo thử nghiệm báo cảnh sát tạo báo cáo HơnSử dụng với danh từcảnh báobáo chí bài báodự báotình báonhà báotờ báobáo giá tình báo mỹ điện báoHơnDo khoảng cách xa sử dụng kết nối cáp, sẽ có điện áp giảm, điều đó có nghĩa là điện áp biến tần sẽ thấp hơn điện áp cực của pin,biến tần này sẽ xuất hiện trong điều kiện cảnh báo điện áp.
Due to long distances using a cable connection, there will be a reduced voltage, which means that the inverter voltage would be far below the battery terminal voltage,this inverter will appear under voltage alarm conditions.VÍ dụ: một PLC có thể điều khiển dòng nước làm mát thông qua một phần của quy trình công nghiệp, nhưng hệ thống SCADA có thể cho phép người vận hành thay đổi điểm thiết lập cho dòng chảy,và cho phép các điều kiện cảnh báo, như thất thoát dòng chảy và nhiệt độ cao, được hiển thị và ghi nhận.
For example, a PLC may control the flow of cooling water through part of an industrial process, but the SCADA system may allow operators to change the set points for the flow,and enable alarm conditions, such as loss of flow and high temperature, to be displayed and recorded.Trưởng nhóm cứu hộ Kuniyasu Suzuki cảnh báo điều kiện thời tiết trái mùa rất khắc nghiệt.
But rescue team chief Kuniyasu Suzuki at the Shizuoka police warned that off-season weather conditions were severe.Dịch vụ thời tiết quốc gia đang cảnh báo điều kiện tàn bạo, đe dọa tính mạng.
The National Weather Service is warning of brutal, life-threatening conditions.Màn hình LCD hiển thị thời gian, nhiệt độ và áp suất, quá trình cảnh báo và điều kiện máy.
LCD screen displaying time, temperature and pressure, process alert and instrument conditions.SCADA cảnh báo một khi điều kiện trở thành mạo hiểm bởi âm báo động.
SCADA warns once conditions become venturesome by sounding alarms.SCADA cảnh báo một khi điều kiện trở thành mạo hiểm bởi âm báo động.
SCADA applications also warn when conditions become perilous by sounding alerts.Lenovo cảnh báo điều kiện thị trường sẽ vẫn còn thách thức trong ngắn hạn, nhưng cho biết thỏa thuận với Fujitsu sẽ giúp họ tăng cường kinh doanh trên toàn cầu.
Lenovo warned market conditions would remain challenging in the short term, but said the agreement with Fujitsu would help it enhance its business globally.Spreadsheet Trader: Hệ thống giao dịch có thể tùy chỉnh cho phép thương nhân theo dõi nhiều loại công cụ khác nhau bằngcách sử dụng các chỉ số, điều kiện và cảnh báo yêu thích của họ.
Spreadsheet Trader: Customizable trading system that allows traders to track a bigvariety of instrument using their favorite indexes, conditions, and alerts.Bằng việc truy cập hoặc sử dụng trang web hoặc bất kỳ nội dung, bạn đồng ý rằngbạn sẽ tuân theo các Điều khoản và Điều kiện này và bất kỳ cảnh báo hay hướng dẫn trên trang web.
By accessing or using the Site or any Content,you agree that you will comply with these Terms and Conditions and any warnings or instructions on the Site.Radar bảo mật Hikvision sử dụng công nghệ tạo chùm tia kỹ thuật số và các thuật toán phân tích thông minh để phát hiện chínhxác tất cả các chuyển động mục tiêu trong mọi điều kiện thời tiết, giữ cảnh báo sai ở mức tối thiểu.
Hikvision Security Radar uses digital beam-forming technology and intelligent analysis algorithms to accurately detect alltarget movements in all weather conditions, keeping false alarms to a minimum.Cảnh báo cho tôi khi: Chọn chỉ số mà cảnh báo này áp dụng, điều kiện tạo ra cảnh báo( ví dụ: Nhỏ hơn, Lớn hơn) và nhập giá trị cho điều kiện này( ví dụ: Nhỏ hơn 20).
Alert me when: Select the metric to which the alert applies, the condition that generates the alerts(e.g., Is less than, Is greater than), and enter the value for the condition(e.g., Is less than 20).Lenovo cảnh báo điều kiện thị trường sẽ vẫn còn thách thức trong ngắn hạn, nhưng cho biết thỏa thuận với Fujitsu sẽ giúp họ tăng cường kinh doanh trên toàn cầu.
Lenovo said that market conditions would remain challenging in the short term, but on the other hand, the agreement with Fujitsu would help it enhance its business globally.Thời tiết và các cảnh báo khác về điều kiện thay đổi.
Weather and other alerts of changing conditions.Nhưng Nhà Trắng đặt một số điều kiện cho Nga và cảnh báo rằng Moscow không được phép giả mạo các bằng chứng.
But the White House placed some blame on Russia and warned that evidence must not be tampered with.Chúng có thể là những dấu hiệu cảnh báo những điều kiện nghiêm trọng hơn trong cơ thể bạn.
They can be warning signs of more dangerous conditions in your body.SCADA cảnh báo một khi điều kiện trở thành mạo hiểm bởi âm báo động.
SCADA applications warn when conditions become hazardous by sounding alarms.Trong nhiều nămqua, các quan chức FBI liên tục cảnh báo điều kiện ỏ tòa nhà Hoover gây ra lổ hổng về an ninh.
For years,bureau officials have raised alarms that decrepit conditions at the J. Edgar Hoover building constitute serious security concerns.Liên Hợp Quốc( LHQ) tuần trước cảnh báo các điều kiện sống ngày càng tồi tệ hơn tại thành phố Deir el- Zour.
The U.N. warned last week that living conditions have deteriorated significantly in Deir el-Zour.Các ống kính quang học của các mạch quang học, van khí vàcác dụng cụ được bố trí trong bảng điều khiển máy chủ để tạo điều kiện hoạt động và cảnh báo.
The optical shutter of optical circuits, gas valve andthe instruments are arrayed in the host panel in order to facilitate operation and warning.Ví dụ, khimột cảm biến trên mũ bảo hiểm của người thợ mỏ phát tín hiệu cảnh báo điều kiện không an toàn, họ cần được biết ngay lập tức.
For instance,when a sensor on a miner's safety helmet signals an unsafe condition, they need to know about it instantly.Các thông báo của ứng dụng Cat App gửi cảnh báo về điều kiện vận hành ngay cả khi khách hàng không kiểm tra ứng dụng hàng ngày.
Customizable push notifications alertCat app users of machine operating condition, even if they do not check the app every day.Các thông báo của ứng dụng Cat App gửi cảnh báo về điều kiện vận hành ngay cả khi khách hàng không kiểm tra ứng dụng hàng ngày.
The app also offers customisable push notifications, alerting users of the operating condition of the machine even if the app is not checked on a daily basis.Phân tích đưa ra cảnh báo rằng điều kiện này có thể tồi tệ hơn nếu phân bón nông nghiệp xâm nhập vào sông, làm cho tảo tăng trưởng.
The analysis warned that the conditions could probably be made worse if fertilizers used in agriculture enters the river feeding the growth of algae.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0305 ![]()
điều kiện biểnđiều kiện cân bằng

Tiếng việt-Tiếng anh
điều kiện cảnh báo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Điều kiện cảnh báo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdokiệndanh từfactsuitlawsuitoccasionarbitrationcảnhdanh từsceneviewlandscapesightfootagebáodanh từnewspaperpressalarmpaperbáođộng từtellTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dòng Chữ Fbi Warning
-
FBI Warning Là Gì? Nội Dung Và Những Lưu ý Khi Gặp Cảnh Báo
-
FBI Warning Là Gì? Cảnh Báo Của FBI Có Thực Sự Quan Trọng?
-
Fbi Warning Là Gì
-
K8 - Các Bác Hay Xem JAV Chất Lượng HD Chắc Sẽ Rất Quen Với Dòng ...
-
FBI Cảnh Báo Rằng Tin Tặc đang Gửi Phần Mềm độc Hại Qua USB Tới ...
-
FBI WARNING - LILIANA X TULEN (H+) - Truyện 2U
-
Fbi Warning Là Gì - Cảnh Báo Của Fbi Có Thực Sự Quan Trọng
-
Bê Bối Tình Dục Rúng động FBI | Page 3 - VOZ
-
Chuong-45 :Chương 45 - [Đồng Nhân Naruto] Số Nhọ - Doc Truyen
-
AOV SHORT FIC - Quillen X Murad - Wattpad
-
Shopee Việt Nam
-
Mỹ: Cái Gì Cũng Cảnh Báo - PLO
-
Đọc [Đồng Nhân Naruto] Số Nhọ » Chương 45 - Truyện.In