điêu Toa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
điêu toa
untruthful (nói khái quát)
Từ điển Việt Anh - VNE.
điêu toa
untruthful
- điêu
- điêu tệ
- điêu ác
- điêu bạc
- điêu thử
- điêu toa
- điêu trá
- điêu tàn
- điêu xảo
- điêu khắc
- điêu linh
- điêu ngoa
- điêu trác
- điêu đứng
- điêu luyện
- điêu đứng vì
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Diêu Toa Là Gì
-
điêu Ngoa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Điêu Toa Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Điêu Toa - Từ điển Việt
-
'điêu Toa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điêu Toa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Điêu Toa
-
điêu Toa Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "điêu Ngoa" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điêu Toa' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Điêu Toa - Masew, Pháo - NhacCuaTui
-
Điêu Toa - Masew X Pháo - YouTube
-
"Điêu Ngoa" Nghĩa Là Gì? Nói điêu Là Sao? - TIẾNG VIỆT - Bang Hội
-
Điêu Toa - Pháo,Masew