Diều - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ziə̤w˨˩ | jiəw˧˧ | jiəw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟiəw˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鹞: diều
- 鳶: diên, diều
- 𠺧: diều
- 鷂: diêu, diệu, dao, diều
- 䌦: dệu, dều, diệu, diều
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- diệu
Danh từ
diều
- Diều hâu (nói tắt). Diều tha, quạ mổ.
- Đồ chơi làm bằng một khung tre dán kín giấy có buộc dây dài, khi cầm dây kéo ngược chiều gió thì bay lên cao. Thả diều. Lên như diều (kng. ; lên nhanh và có đà lên cao nữa, thường nói về sự thăng chức).
- Chỗ phình của thực quản ở một số loài chim, sâu bọ, v.v. để chứa thức ăn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diều”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- vi:Bộ phận cơ thể động vật
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Diều Nghia Là Gì
-
Diều (đồ Chơi) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Diều - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "diều" - Là Gì?
-
Diều Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lắm điều Nghĩa Là Gì?
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Diều Emoji | EmojiAll
-
Từ Điển - Từ Diều Tha Quạ Mổ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Định Nghĩa Thả Diều Là... - Liên Minh Huyền Thoại Confessions
-
Từ Điển - Từ Cánh Diều Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Diều Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CON DIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt