Dilute - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɑɪ.ˈluːt/

Tính từ

dilute /dɑɪ.ˈluːt/

  1. Loãng. dilute acid — axit loãng
  2. Nhạt đi, phai (màu).
  3. (Nghĩa bóng) Giảm bớt; mất chất.

Ngoại động từ

dilute ngoại động từ /dɑɪ.ˈluːt/

  1. Pha loãng, pha thêm nước.
  2. Làm nhạt đi, làm phai màu.
  3. (Nghĩa bóng) Làm giảm bớt; làm mất chất. to dilute zoal — làm giảm nhiệt tình

Thành ngữ

  • to dilute labour: Thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề.

Chia động từ

dilute
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dilute
Phân từ hiện tại diluting
Phân từ quá khứ diluted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dilute dilute hoặc dilutest¹ dilutes hoặc diluteth¹ dilute dilute dilute
Quá khứ diluted diluted hoặc dilutedst¹ diluted diluted diluted diluted
Tương lai will/shall²dilute will/shalldilute hoặc wilt/shalt¹dilute will/shalldilute will/shalldilute will/shalldilute will/shalldilute
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dilute dilute hoặc dilutest¹ dilute dilute dilute dilute
Quá khứ diluted diluted diluted diluted diluted diluted
Tương lai weretodilute hoặc shoulddilute weretodilute hoặc shoulddilute weretodilute hoặc shoulddilute weretodilute hoặc shoulddilute weretodilute hoặc shoulddilute weretodilute hoặc shoulddilute
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dilute let’s dilute dilute
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dilute”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dilute&oldid=1825618” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dilute 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Pha Loãng Trong Tiếng Anh Là Gì