Dim - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- enPR: dĭm, IPA(ghi chú):/dɪm/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɪm
Tính từ
[sửa]dim (so sánh hơn dimmer, so sánh nhất dimmest)
- Mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ. a dim light — ánh sáng lờ mờ a dim room — gian phòng tối mờ mờ dim eyes — mắt mờ không nhìn rõ
- Nghe không rõ; đục (tiếng). a dim sound — tiếng đục nghe không rõ
- Không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ. a dim recollection — ký ức lờ mờ a dim idea — ý nghĩ mập mờ
- Xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại... ).
Tên đề mục không đúng hoặc không có sẫn
[sửa]- to take a dim view of something): (Thông tục) Bi quan về cái gì.
Từ phái sinh
[sửa]- dimbo
- dim bulb
- dim-headed
- dim-lit
- dimly
- dimmish
- dimmity
- dimmy
- dim-sighted
- dimsome
- dim và distant
- dimwit
- dim-witted → dim-wittedness
- nice-but-dim
Động từ
[sửa]dim (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn dims, phân từ hiện tại dimming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ dimmed)
- Làm mờ, làm tối mờ mờ. to dim a light — làm mờ ánh sáng to dim the eyes — làm mờ mắt to dim a room — làm gian phòng tối mờ mờ
- Làm nghe không rõ, làm đục (tiếng).
- Làm lu mờ (danh tiếng của ai... ).
- Làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ. to dim the memory — làm cho trí nhớ thanh mập mờ
- Làm xỉn (màu sắc, kim loại... ).
Từ phái sinh
[sửa]- autodimming
- bedim
- dimmable
- dimmer (danh từ)
- fordim
- nondimmable
- undimmable
- undimmed
- undimming
Chia động từ
[sửa] dim| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dim | |||||
| Phân từ hiện tại | dimming | |||||
| Phân từ quá khứ | dimmed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dim | dim hoặc dimmest¹ | dims hoặc dimmeth¹ | dim | dim | dim |
| Quá khứ | dimmed | dimmed hoặc dimmedst¹ | dimmed | dimmed | dimmed | dimmed |
| Tương lai | will/shall²dim | will/shalldim hoặc wilt/shalt¹dim | will/shalldim | will/shalldim | will/shalldim | will/shalldim |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dim | dim hoặc dimmest¹ | dim | dim | dim | dim |
| Quá khứ | dimmed | dimmed | dimmed | dimmed | dimmed | dimmed |
| Tương lai | weretodim hoặc shoulddim | weretodim hoặc shoulddim | weretodim hoặc shoulddim | weretodim hoặc shoulddim | weretodim hoặc shoulddim | weretodim hoặc shoulddim |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dim | — | let’s dim | dim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), chương DIM, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Parauk
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):[dim]
Số từ
[sửa]dim
- chín.
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪm
- Vần:Tiếng Anh/ɪm/1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Parauk
- Mục từ tiếng Parauk
- Số tiếng Parauk
- Mục từ tiếng Parauk có chữ viết không chuẩn
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Bắt đầu Bằng Dim
-
Từ điển Tiếng Việt "dim" - Là Gì?
-
Dím Là Gì, Nghĩa Của Từ Dím | Từ điển Việt
-
'dìm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Sổ Tay Chém Gió - Từ điển - Ký Tự đầu
-
Nghĩa Của Từ Dim, Từ Dim Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
380+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ S
-
Đảo Sentosa - Visit Singapore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng '-re' - E
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Thưa Cô, Em Hỏi | NHK WORLD RADIO ...
-
10 Bước Trang điểm Cơ Bản đơn Giản Nhất Cho Người Mới Bắt đầu
-
Từ Dìm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ T đầy đủ, Mới Nhất