Dim - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Tên đề mục không đúng hoặc không có sẫn
      • 1.2.2 Từ phái sinh
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Từ phái sinh
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Parauk Hiện/ẩn mục Tiếng Parauk
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Số từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • enPR: dĭm, IPA(ghi chú):/dɪm/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɪm

Tính từ

[sửa]

dim (so sánh hơn dimmer, so sánh nhất dimmest)

  1. Mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ. a dim light — ánh sáng lờ mờ a dim room — gian phòng tối mờ mờ dim eyes — mắt mờ không nhìn rõ
  2. Nghe không rõ; đục (tiếng). a dim sound — tiếng đục nghe không rõ
  3. Không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ. a dim recollection — ký ức lờ mờ a dim idea — ý nghĩ mập mờ
  4. Xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại... ).

Tên đề mục không đúng hoặc không có sẫn

[sửa]
  • to take a dim view of something): (Thông tục) Bi quan về cái gì.

Từ phái sinh

[sửa]
  • dimbo
  • dim bulb
  • dim-headed
  • dim-lit
  • dimly
  • dimmish
  • dimmity
  • dimmy
  • dim-sighted
  • dimsome
  • dim và distant
  • dimwit
  • dim-witted → dim-wittedness
  • nice-but-dim

Động từ

[sửa]

dim (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn dims, phân từ hiện tại dimming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ dimmed)

  1. Làm mờ, làm tối mờ mờ. to dim a light — làm mờ ánh sáng to dim the eyes — làm mờ mắt to dim a room — làm gian phòng tối mờ mờ
  2. Làm nghe không rõ, làm đục (tiếng).
  3. Làm lu mờ (danh tiếng của ai... ).
  4. Làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ. to dim the memory — làm cho trí nhớ thanh mập mờ
  5. Làm xỉn (màu sắc, kim loại... ).

Từ phái sinh

[sửa]
  • autodimming
  • bedim
  • dimmable
  • dimmer (danh từ)
  • fordim
  • nondimmable
  • undimmable
  • undimmed
  • undimming

Chia động từ

[sửa] dim
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dim
Phân từ hiện tại dimming
Phân từ quá khứ dimmed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dim dim hoặc dimmest¹ dims hoặc dimmeth¹ dim dim dim
Quá khứ dimmed dimmed hoặc dimmedst¹ dimmed dimmed dimmed dimmed
Tương lai will/shall²dim will/shalldim hoặc wilt/shalt¹dim will/shalldim will/shalldim will/shalldim will/shalldim
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dim dim hoặc dimmest¹ dim dim dim dim
Quá khứ dimmed dimmed dimmed dimmed dimmed dimmed
Tương lai weretodim hoặc shoulddim weretodim hoặc shoulddim weretodim hoặc shoulddim weretodim hoặc shoulddim weretodim hoặc shoulddim weretodim hoặc shoulddim
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dim let’s dim dim
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), chương DIM, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Parauk

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):[dim]

Số từ

[sửa]

dim

  1. chín.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dim&oldid=2210758” Thể loại:
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪm
  • Vần:Tiếng Anh/ɪm/1 âm tiết
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Parauk
  • Mục từ tiếng Parauk
  • Số tiếng Parauk
  • Mục từ tiếng Parauk có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dim 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Bắt đầu Bằng Dim