DIN 601 - 1987 M5 To M52 - Bu Lông Lục Giác

Skip to content Sản phẩm / Bảng tra tiêu chuẩn / Tiêu chuẩn DIN / DIN 601 – 1987 M5 to M52 – Bu lông lục giác Bảng tra tiêu chuẩn Nam Hải – Công ty sản xuất ốc vít ở Hà Nội AS ASME ANSI ASTM IFI BS CNS DIN GB EN GOST ISO

Bảng tra tiêu chuẩn

Danh mục sản phẩm Bài viết gần đây
  • Phân biệt tắc kê sắt và tắc kê nhựa và các ứng dụng phổ biến
  • Nở đạn M10 chịu lực được bao nhiêu kg?
  • Các loại tôn phổ biến và cách chọn vít bắn tôn phù hợp
  • Tắc kê chịu lực là gì? Ưu nhược điểm và các ứng dụng liên quan
  • Tấm lợp polycarbonate nên dùng vít loại nào?
DIN-601-1987 M5 to M52 - Bu lông lục giác
Trang chủ / Bảng tra tiêu chuẩn / Bu lông lục giác DIN 601 – 1987 M5 to M52 – Bu lông lục giác

Chất liệu: Inox 201, 304, 316, 316L, Thép

Giá sản phẩm: Liên hệ để có giá tốt nhất

Liên hệ báo giá: (024)35.953.666 - 0977.260.612

Email: sales@namhaiinox.com.vn

Địa chỉ mua hàng: Lô NV1-13, Khu đấu giá Tứ hiệp, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh trì, Tp.Hà Nội

DIN 601 – 1987 M5 to M52 – Bu lông lục giác

DIN-601-1987 M5 to M52 - Bu lông lục giác
DIN-601-1987 M5 to M52 – Bu lông lục giác
Screw Thread M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24 (M27)
P Pitch 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2.5 3 3
b L≤125 16 18 22 26 30 38 46 54 60
125<L≤200 22 24 28 32 36 44 52 60 66
L>200 35 37 41 45 49 57 65 73 79
c max 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8
da max 6 7.2 10.2 12.2 14.7 18.7 24.4 28.4 32.4
dw min 6.7 8.7 11.4 15.4 17.2 22 27.7 33.2 38
ds Nominal Size 5 6 8 10 12 16 20 24 27
min 4.52 5.52 7.42 9.42 11.3 15.3 19.16 23.16 26.16
max 5.48 6.48 8.58 10.58 12.7 16.7 20.84 24.84 27.84
e min 8.63 10.89 14.2 18.72 20.88 26.17 32.95 39.55 45.2
k Nominal Size 3.5 4 5.3 6.4 7.5 10 12.5 15 17
min 3.12 3.62 4.92 5.95 7.05 9.25 11.6 14.1 16.1
max 3.88 4.38 5.68 6.85 7.95 10.75 13.4 15.9 17.9
k1 min 2.2 2.5 3.45 4.2 4.95 6.5 8.1 9.9 11.3
r min 0.2 0.25 0.4 0.4 0.6 0.6 0.8 0.8 1
s max=nominal size 8 10 13 17 19 24 30 36 41
min 7.64 9.64 12.57 16.57 18.48 23.16 29.16 35 40
Weight of per 1000 steel products(≈kg)
Length of Thread b
Screw Thread M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52)
P Pitch 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5
b L≤125 66 72 78 84
125<L≤200 72 78 84 90 96 102 108 116
L>200 85 91 97 103 109 115 121 129
c max 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1
da max 35.4 38.4 42.4 45.4 48.6 52.6 56.6 62.6
dw min 42.7 46.5 51.1 55.9 59.9 64.7 69.4 74.2
ds Nominal Size 30 33 36 39 42 45 48 52
min 29.16 32 35 38 41 44 47 51
max 30.84 34 37 40 43 46 49 53
e min 50.85 55.37 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25
k Nominal Size 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33
min 17.65 19.95 21.45 23.95 24.95 26.95 28.95 31.75
max 19.75 22.05 23.53 26.05 27.05 29.05 31.05 34.25
k1 min 12.4 14 15 16.8 17.5 18.9 20.2 22.2
r min 1 1 1 1 1.2 1.2 1.6 1.6
s max=nominal size 46 50 55 60 65 70 75 80
min 45 49 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1
Weight of per 1000 steel products(≈kg)
Length of Thread b

Sản phẩm tương tự

bu long luc giac bolts

JIS B 1180 – 2004 – Bu lông lục giác

ANSI-ASME B 18.6

Bu lông lục giác ANSI/ASME B 18.6.3 – 2013

KS B 1002 - 2001

KS B 1002 – 2001 – Bu lông đầu lục giác (2)

EN 3007 – 1996

Bu lông lục giác EN 3007 – 1996

Bu lông lục giác ANSI / ASME B 18.6.3 - 2013

Bu lông lục giác ANSI / ASME B 18.6.3 – 2013

Bu lông lục giác CNS 4320 – 1987

Bu lông lục giác ISO 8765 - 2001

ISO 8765 – 2001 – Bu lông lục giác

IS 1364 (-1) - 2002

IS 1364 (-1) – 2002 – Bu lông lục giác

Bu lông lục giác BS 450 – 1958

CNS 3122 – 2001 – Bu lông lục giác

Bu lông lục giác GB 25 – 1976

GB 32.1 – 1988- Bu lông lục giác có lỗ trên đầu

bu long luc giac bolts

Bu lông lục giác CNS 4320 – 1987

GB 28 – 1976 – Bu lông lục giác có lỗ ở thân

Bu lông lục giác GB /T 31.1 - 2013

GB/T 31.1 – 2013 – Bu lông lục giác có lỗ trên thân

Bu lông lục giác

Bu lông lục giác EN 3009 – 1998

GB-T 5785 - 2016

GB/T 5785 – 2016 – Bu lông lục giác

bu long luc giac bolts

ANSI / ASME B 18.2.1- Vít nắp lục giác 2010

CNS 4701 - 1982 Bu lông hình lục giác

CNS 4701 – 1982 Bu lông hình lục giác

EN 3006 - 1994

Bu lông lục giác EN 3006 – 1994

bu lông nf 22 145-1985

Bu lông lục giác NF L 22-145- 1985

CNS 4322 – 1982 – Bu lông lục giác

GB / T 32.2 – 1988 – Bu lông lục giác có lỗ trên đầu

GB 28 - 1988 - Bu lông lục giác có lỗ ở thân

GB 28 – 1988 – Bu lông lục giác có lỗ ở thân

GB 31.2 - Bu lông lục giác 1988

GB 31.2 – 1988 – Bu lông lục giác có lỗ trên thân

DIN 609 - 1984 - Bu lông lục giác

DIN 609 – 1984 – Bu lông lục giác

JIS B 1180 - 1994

Bu lông lục giác JIS B 1180 – 1994

ANSI-ASME B 18.2.1 - Vít lục giác 2012

ANSI / ASME B 18.2.1 – Vít lục giác 2012

GB 32.3 - 1988 - Bu lông lục giác có lỗ trên đầu

GB 32.3 – 1988 – Bu lông lục giác có lỗ trên đầu

KS B 1002 - 2001

KS B 1002 – 2001 – Bu lông đầu lục giác (3)

  • AllBảng tra tiêu chuẩnBu lôngCáp thépCHỐT CHẺDây xích inoxĐai treo ống - đai xiết inoxĐinh hànĐinh rútÊ cu - Đai ốcMóc Treo Đá - Bát Treo ĐáỐc vítPEM-ECU ÉP-TRỤ BLIND-BULONG ÉPPhụ kiện nhôm định hìnhRen Cấy ( Helicoil)Tăng Đơ - Mã níThanh ren - ty ren inoxUbolt inoxVòng đệm các loại Tìm kiếm:
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Bu lông
    • Bu lông inox
    • Bu lông lục giác chìm
    • Bu lông nở – Tắc kê nở
    • Bu lông hoa thị
    • Bu lông cường độ cao
    • Bu lông hóa chất
    • Bu Lông Tự Cắt
    • Bu lông neo móng
    • Bu lông đồng
  • Ốc vít
    • Vít inox
    • Vít bắn tôn
    • Vít tự khoan
    • Vít Bake (pake)
    • Vít bắn gỗ
    • Vít trí
    • Vít tạo ren
  • Sản phẩm khác
    • Ê cu – Đai ốc
    • Vòng đệm các loại
    • Ubolt inox
    • Dây xích inox
    • Đai treo ống – đai xiết inox
    • Thanh ren – ty ren inox
    • Cáp thép
    • Đinh rút
    • Tăng Đơ – Mã ní
    • Móc Treo Đá – Bát Treo Đá
    • Đinh Tán
    • Đinh hàn
    • Ren Cấy ( Helicoil)
    • CHỐT CHẺ
    • Phụ kiện nhôm định hình
    • ECU ÉP-TRỤ BLIND-BULONG ÉP
  • Báo giá
  • Góc chia sẻ
    • Kiến thức bu lông – ốc vít
    • Dự án thi công
    • Tin Tức
  • Liên hệ
Zalo Phone 0977260612 x x

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Bu Lông M33