Đình Công: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: đình công
Thuật ngữ 'đình công' là dạng quá khứ không chuẩn của động từ 'đình công'. Dạng quá khứ đúng của 'đình công' là 'bị tấn công'. Mặc dù 'đánh' đôi khi được sử dụng một cách thông tục nhưng nó được coi là không chính xác trong văn bản trang trọng. Việc sử dụng ...Đọc thêm
Nghĩa: striked
The term 'striked' is a non-standard past tense form of the verb 'strike.' The correct past tense form of 'strike' is 'struck.' While 'striked' is sometimes used colloquially, it is considered incorrect in formal writing. The proper usage of 'strike' in ... Đọc thêm
Nghe: đình công
đình côngNghe: striked
strikedCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha batida
- deTiếng Đức schlagen
- hiTiếng Hindi हड़ताल
- kmTiếng Khmer កូដកម្ម
- loTiếng Lao ການປະທ້ວງ
- msTiếng Mã Lai mogok
- frTiếng Pháp grève
- esTiếng Tây Ban Nha huelga
- itTiếng Ý sciopero
- thTiếng Thái โจมตี
Phân tích cụm từ: đình công
- đình – apicalis
- công – curvetted
- vì quyền công dân dân chủ - for democratic citizenship
- thật công bằng khi cho rằng - it is fair to assume
- hiệu suất trong công việc - performance at work
Từ đồng nghĩa: đình công
Từ đồng nghĩa: striked
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt thủ phạm- 1characterizing
- 2oscommerce
- 3perpetrator
- 4clockweights
- 5characid
Ví dụ sử dụng: đình công | |
---|---|
Vào năm 2008, gia đình Fox đã được đề nghị 100.000 đô la để cho phép một công ty khai thác khí đốt tự nhiên sử dụng đất của anh ta ở phía bắc Pennsylvania. | In 2008, Fox's family was offered $100,000 in order to allow a natural gas fracking company to use his land in northern Pennsylvania. |
Hệ thống viễn thông là cơ bản và đắt tiền, với dịch vụ điện thoại cố định do công ty điện thoại nhà nước SotelTchad cung cấp. | The telecommunication system is basic and expensive, with fixed telephone services provided by the state telephone company SotelTchad. |
Đến đầu năm 1962, giới lãnh đạo Trung Quốc bắt đầu tin rằng ý định của Ấn Độ là mở một cuộc tấn công quy mô chống lại quân đội Trung Quốc, và giới lãnh đạo Ấn Độ muốn gây chiến. | By early 1962, the Chinese leadership began to believe that India's intentions were to launch a massive attack against Chinese troops, and that the Indian leadership wanted a war. |
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2006, một bản tin giả do đài phát thanh công cộng Pháp ngữ Bỉ RTBF phát đi thông báo rằng Flanders đã quyết định tuyên bố độc lập khỏi Bỉ. | On 13 December 2006, a spoof news broadcast by the Belgian Francophone public broadcasting station RTBF announced that Flanders had decided to declare independence from Belgium. |
Essex là một cộng đồng chưa hợp nhất và địa điểm được điều tra dân số chỉ định ở Baltimore County, Maryland, Hoa Kỳ. | Essex is an unincorporated community and census-designated place in Baltimore County, Maryland, United States. |
Vào tháng 10 năm 2018, Velodyne đã tổ chức khai mạc Hội nghị thượng đỉnh về an toàn thế giới về công nghệ tự hành. | In October 2018, Velodyne organized the inaugural World Safety Summit on Autonomous Technology. |
Nhà kinh tế học Alec Nove định nghĩa sở hữu xã hội là một hình thức sở hữu công cộng tự chủ, tạo ra sự phân biệt giữa doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp trực thuộc. | The economist Alec Nove defines social ownership as a form of autonomous public ownership, drawing a distinction between state-owned and directed enterprises. |
Một tuyên bố toán học tương đương với một mệnh đề hoặc khẳng định của một số thực tế, công thức hoặc cấu trúc toán học. | A mathematical statement amounts to a proposition or assertion of some mathematical fact, formula, or construction. |
Tổng thống Roosevelt quyết định không tấn công lại Nhật Bản ngay lập tức. | President Roosevelt decided not to strike back at Japan immediately. |
Các học giả ấn định ngày tháng khác nhau, từ trước 800 TCN đến khoảng 400 TCN | Scholars variously assign dates ranging from before 800 B.C.E. to about 400 B.C.E. |
Ổ đĩa thủ công đang ngoại tuyến. | Manual drive is offline. |
Không ai trong chúng ta có thể làm tốt công việc của chức tư tế, và làm tốt điều đó, chỉ dựa vào trí tuệ và tài năng của chính mình. | None of us can do the work of the priesthood, and do it well, relying solely on our own wisdom and talents. |
Hầu hết các quốc gia EU hoạt động kém hiệu quả và 10 quốc gia không tái định cư được một người theo kế hoạch. | Most EU countries underperformed, and 10 failed to resettle a single person under the plan. |
Hầu hết tất cả Kinh thánh và các bài bình luận Kinh thánh trong các thư viện công cộng và tư nhân đều bị phá hủy, và trong 200 năm sau đó, không có người Công giáo nào dịch một cuốn Kinh thánh sang tiếng Ý. | Almost all Bibles and Bible commentaries in public and private libraries were destroyed, and for the next 200 years, no Catholic would translate a Bible into Italian. |
Bất cứ ai đã viết tệp này chắc hẳn đã sử dụng một bộ định tuyến để ném mọi người ra ngoài. | Whoever wrote the file must have used a router to throw people off. |
Việc ra mắt và sử dụng PET, một công cụ y tế và nghiên cứu, sẽ thúc đẩy chẩn đoán và điều trị trong các lĩnh vực y tế khác nhau. | The launch and use of the PET, a medical and research tool, would boost diagnostics and therapy in different medical fields. |
Công nhân Séc của chúng tôi đã nhận được nhiều lời khen ngợi. | Our Czech workers have received much praise. |
Cộng hòa Séc là quốc gia đầu tiên có luật cấm ô nhiễm ánh sáng, Berliner Morgenpost lưu ý. | The Czech Republic is the first country with a law prohibiting light pollution, notes the Berliner Morgenpost. |
Không rõ vụ việc này sẽ có tác động gì đến cộng đồng thiểu số, và căng thẳng chủng tộc ngày càng gia tăng-. | It is unclear what impact this incident will have on the minority community, and the increasing racial tensions. |
Sau đó, chúng tôi được chỉ định trở lại Cộng hòa Dominica. | Then we were reassigned to the Dominican Republic. |
Trường đại học đã quyết định loại bỏ hình thức kiểm tra này. | The university decided to do away with this kind of examination. |
Các cuộc tấn công động vật hoang dã vào sự gia tăng dân số của con người khi môi trường sống của chúng bị xâm lấn và xâm chiếm. | Wild animal attacks on the human population increase when their habitat is encroached upon and invaded. |
Nhiều công ty Thổ Nhĩ Kỳ quan tâm đến kinh doanh ở Algeria. | Many Turkish companies are interested in doing business in Algeria. |
Tom và Mary không có ý định đến đó một mình. | Tom and Mary had no intention of going there by themselves. |
Tòa nhà này là tổng thống của nước cộng hòa Algeria. | This building is Algeria's presidency of the republic. |
Tôi đã không nhận được công việc, mặc dù tôi đã đủ điều kiện. | I didn't get the job, even though I was qualified. |
Cái chết là điều duy nhất chúng tôi không thành công trong việc hoàn toàn thô tục hóa. | Death is the only thing we haven't succeeded in completely vulgarizing. |
Tôi chắc rằng Mary đã nói rằng cô ấy đang dự định làm điều đó. | I'm sure Mary said she was planning to do that. |
Tom nói với Mary rằng anh ấy định đi bơi với John. | Tom told Mary that he was planning to go swimming with John. |
Tôi không biết rằng bạn đã dự định làm điều đó trước khi bạn về nhà hôm nay. | I didn't know you were planning on doing that before you went home today. |
Từ khóa » Cuộc đình Công Trong Tiếng Anh
-
đình Công Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Cuộc đình Công Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CUỘC ĐÌNH CÔNG In English Translation - Tr-ex
-
SỰ ĐÌNH CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đình Công Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đình Công" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cuộc đình Công" - Là Gì?
-
đình Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ ĐÌNH CÔNG - Translation In English
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Về đình Công Và Bảo Vệ Quyền Lợi
-
Tình Huống 95 : Đình Công - Tiếng Anh Công Sở ( Việt - Anh)
-
Đình Công – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cần Có Nghiệp đoàn độc Lập Cạnh Công đoàn Của Nhà Nước Việt Nam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đình Công' Trong Từ điển Lạc Việt