ĐỊNH CƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỊNH CƯ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từđịnh cưsettlementgiải quyếtđịnh cưthanh toánthỏa thuậndàn xếpquyết toángiải phápthỏa thuận dàn xếpkhucolonizexâm chiếmđịnh cưthuộc địanonimmigrantkhông định cưkhông di dânkhông nhập cưkhông di cưphi nhập cưdi trúkhôngcưresidencycư trúnội trúđịnh cưlưu trúthường trúnơisedentaryít vận độngtĩnh tạiđịnh cưngồilười vận độngítpermanent residencethường trúcư trú vĩnh viễnvĩnh trúđịnh cưcư trúnơi ở vĩnh viễnthường trú nhân vĩnh viễncư trú lâu dàiđịnh cư lâu dàiđịnh cư thường trúnon-immigrantkhông nhập cưkhông di dânkhông định cưkhông di cưkhôngsettledgiải quyếtđịnh cưổn địnhlắng đọngdàn xếpquyết địnhđọng lạiimmigratingnhập cưdi cưđịnh cưdi dânrelocateddi dờichuyểntái định cưdi chuyển tớidi cư
Ví dụ về việc sử dụng Định cư trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tái định cưresettlementrelocationresettlerelocateresettledkhu định cưsettlementsettlementsnhững người định cưsettlerscolonistssettersđã định cưhave settledwere settledwere resettledhọ định cưthey settlethey settledđược định cưwas settledwas colonizedis settledbe settledông định cưhe settledcuối cùng định cưeventually settledfinally settledđịnh cư ở đósettled theređịnh cư ở đâysettled herenhững người định cư châu âueuropean settlerschương trình tái định cưresettlement programtái định cư người tị nạnrefugee resettlementdân định cưsettlerspermanent inhabitantsbắt đầu định cưbegan settlingvisa không định cưnon-immigrant visanonimmigrant visagia đình định cưfamily settledđã được tái định cưhave been resettledcác khu định cư eo biểnstraits settlementsđầu tiên định cưfirst settledTừng chữ dịch
địnhtính từđịnhđịnhdanh từplangonnadinhđịnhđộng từintendcưtính từresidentialcưdanh từresidenceresidentsimmigrationcưto settle STừ đồng nghĩa của Định cư
giải quyết cư trú thường trú dàn xếp không di dân ít vận động thanh toán ổn định thỏa thuận tĩnh tại settlement di dời nhập cư chuyển quyết toán giải pháp cư trú vĩnh viễn xâm chiếm residency vĩnh trúTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh định cư English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự định Cư Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Định Cư Tiếng Anh Là Gì? Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhập Cư Và Di Cư
-
"Định Cư" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Sự định Cư, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Settlement | Glosbe
-
Sự định Cư In English - Glosbe Dictionary
-
Định Cư Tiếng Anh Là Gì? Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhập Cư Và Di Cư
-
PHÂN BIỆT NHỮNG TỪ TIẾNG ANH ĐỂ CHỈ NGƯỜI DI CƯ
-
Định Cư Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
định Cư Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Full Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhập Cư, Di Cư Và Những Vấn đề Liên Quan
-
định Cư Tiếng Anh Là Gì? Một Số Cụm Từ Chủ đề Du Học, định Cư
-
Quốc Tịch Phần Lan Tiếng Anh Là Gì? - AFL
-
Thị Thực Và Di Trú - Vietnam
-
SỰ NHẬP CƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ định Cư Bằng Tiếng Anh