Dính Líu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dính líu
be involved in, have connection with (something unpleasant)
không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy not to want to be involved in that quarrel
một chi tiết có dính líu đến câu chuyện a detail with a connection with that story
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dính líu
Be involved in, have connection with (something unpleasant)
Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy: Not to want to be involved in that quarrel
Một chi tiết có dính líu đến câu chuyện: A detail with a connection with that story
Từ điển Việt Anh - VNE.
dính líu
to involve, concern, be involved; involvement



Từ liên quan- dính
- dính mỡ
- dính dạn
- dính dấp
- dính kết
- dính líu
- dính lại
- dính máu
- dính mép
- dính mứt
- dính vào
- dính đến
- dính chùm
- dính chặt
- dính dáng
- dính liền
- dính màng
- dính ngón
- dính nhớt
- dính nhựa
- dính hắc ín
- dính như hồ
- dính líu tới
- dính mũi vào
- dính như keo
- dính sát vào
- dính vào tay
- dính chặt vào
- dính dáng tới
- dính dáng vào
- dính nước dãi
- dính vào nhau
- dính với nhau
- dính nhem nhép
- dính nhớp nháp
- dính như keo sơn
- dính lại với nhau
- dính đầy nhớt dãi
- dính vào chuyện kiện tụng
- dính mũi vào chuyện người khác
- dính vào một số việc kinh doanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dính Líu Tiếng Anh Là Gì
-
• Dính Líu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Dính Líu In English - Glosbe Dictionary
-
DÍNH LÍU TỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÍNH LÍU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'dính Líu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DÍNH LÍU TỚI - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "dính Líu" - Là Gì?
-
"dính Líu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Dính Líu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Concern - Wiktionary Tiếng Việt
-
Get Involved Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Involved Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Involved In Và Involved With