Định Lý Pytagore - Phép Tính Online

Định lý Pytagore 18/07/2018 | Diện tích và chu vi |

Trong toán học, định lý Pytago (còn gọi là định lý Pythagore ) là một liên hệ căn bản giữa ba cạnh tam giác của một tam giác vuông. Định lý phát biểu rằng bình phương cạnh huyền (cạnh đối diện với góc vuông) bằng tổng bình phương của hai cạnh còn lại. Định lý có thể viết thành một phương trình liên hệ độ dài của các cạnh là ab và c, thường gọi là “công thức Pytago”

Các công thức

  • c – cạnh huyền
  • a,b – các cạnh bên tạo thành góc vuông

Máy tính định lý Pythago Online

Hãy đưa ra 2 giá trị

a =
b =
c =

Làm tròn số thập phân

Nói cách khác, trong một tam giác vuông với các cạnh góc vuông có chiều dài là a và b và độ dài cạnh huyền là c, thì ta luôn có a2 + b2 = c2. Định lý Pytago là một trong những trụ cột chính của hình học cơ bản. Có vô vàn ứng dụng thực tiễn như tìm khoảng cách giữa hai điểm trên một mặt phẳng tọa độ.

  • share
  • share

Chủ đề liên quan

Diện tích và chu vi của đa giác đềuDiện tích và chu vi của đa giác đều Diện tích và chu vi lục giác đềuDiện tích và chu vi lục giác đều Diện tích và chu vi ngũ giác đềuDiện tích và chu vi ngũ giác đều Diện tích hình thangDiện tích hình thang Diện tích và chu vi của hình bình hànhDiện tích và chu vi của hình bình hành Diện tích và chu vi hình thoiDiện tích và chu vi hình thoi Diện tích và chu vi hình chữ nhậtDiện tích và chu vi hình chữ nhật Diện tích và chu vi hình vuôngDiện tích và chu vi hình vuông Diện tích và chu vi của tam giácDiện tích và chu vi của tam giác Diện tích và chu vi hình trònDiện tích và chu vi hình tròn Diện tích và chu vi của tam giác vuôngDiện tích và chu vi của tam giác vuông

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Tính Pitago