Định Nghĩa Cluster (Disk) Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Cluster (Disk) là gì?
Cluster (Disk) là Cluster (Disk). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cluster (Disk) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một cụm, trong bối cảnh của một đĩa cứng, là một nhóm các thành phần trong một đĩa và là nhóm mà file đĩa được tổ chức. Một cụm là lớn hơn so với một khu vực, và hầu hết các tập điền nhiều cụm không gian đĩa. Ổ đĩa cứng là có thể tìm thấy tất cả các cụm trên đĩa bởi vì mỗi cụm sở hữu ID riêng của nó.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bằng việc sử dụng chương trình tiện ích đĩa trên máy Mac hoặc chương trình ScanDisk trên Windows, người dùng có thể giải phóng không gian đĩa. Đây được gọi là chống phân mảnh, và nó làm tăng hiệu suất máy tính. Thậm chí nếu người dùng xóa nhiều file nhỏ và thêm một tập tin lớn hơn mới hơn, tập tin có thể thực sự được chứa trong nhiều file nhỏ trong ổ cứng. Khi máy tính khởi động làm cho âm thanh không bình thường, điều này có thể là một đầu mối là cụm các file nhỏ cần phải được Defrag.
What is the Cluster (Disk)? - Definition
A cluster, in the context of a hard disk, is a group of sectors within a disk and is the grouping by which disk files are organized. A cluster is larger than a sector, and most files fill many clusters of disk space. The hard drive is able to find all the clusters on a disk because each cluster possesses its own ID.
Understanding the Cluster (Disk)
By using the disk utility program on a Mac or the ScanDisk program on Windows, users can free up disk space. This is known as defragmentation, and it boosts computer performance. Even if a user deletes several small files and adds a newer, larger file, that file may actually be contained in several small files within the hard drive. When the computer starts making unusual sounds, this may be a clue that clusters of small files need to be defragmented.
Thuật ngữ liên quan
- Hard Disk Drive (HDD)
- Disk Defragmentation
- ScanDisk
- Fragmentation
- Bad Sector
- Cluster (Servers)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Cluster (Disk) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm
Từ khóa » Khái Niệm Cluster Trên đĩa Cứng
-
Cluster Là Gì? Tìm Hiểu Về Cluster Trong Máy Tính
-
Tóm Tắt Về Track, Sector, Cluster, Cylinder - SlideShare
-
Cluster Là Gì? - Từ điển CNTT
-
Các Khái Niệm Của ổ Cứng Như Nào ? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Đĩa, Tổ Chức Thông Tin Trên đĩa - Tài Liệu Text - 123doc
-
Chủ đề: Cluster Là Gì Vậy???? - Diễn Đàn Tin Học
-
[PDF] KIẾN TRÚC MÁY TÍNH - Topica
-
Cluster Là Gì? - Nhân Hòa
-
Cluster Là Gì, Nghĩa Của Từ Cluster | Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] LẬP TRÌNH XỬ LÝ ĐĨA&FILE - TaiLieu.VN
-
Phân Mảnh ổ Cứng Là Gì? - SaiGon Computer
-
HDD Là Gì, Tìm Hiểu Khái Niệm ổ đĩa Cứng HDD Hard Disk Drive Là Gì
-
Ổ đĩa Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ổ Cứng Hdd Là Gì? Chọn Mua ổ Cứng Hdd ở đâu? - Vi Tính TTC