24 thg 3, 2021
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
trgt Nói sự lên xuống nhẹ nhàng trên mặt nước hay theo chiều gió: Thuyền bồng bềnh trên mặt sóng; Mây trôi bồng bềnh. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) ...
Xem chi tiết »
Cứ bồng bềnh trên mặt sông. Nàng nằm ngửa mình cho sóng đánh bồng bềnh. Cầu Hộ hôm qua cũng bị sập , cái cầu phao bồng bềnh ...
Xem chi tiết »
- đgt. Trôi nổi và nhấp nhô: Bềnh bồng mật nước chân mây (Tản-đà).
Xem chi tiết »
bồng bềnh. verb. To bob. chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông: the small boat bobbed in the middle of the river; mây trôi bồng bềnh: clouds were drifting ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bồng bềnh trong Từ điển Tiếng Việt bồng bềnh [bồng bềnh] to bob chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông the small boat bobbed in the middle of the ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2020 · Thưa rằng nó xuất phát từ nghĩa của hai chữ [萍蓬] trong tiếng Hán, mà âm Hán Việt hiện hành là bình bồng. Ở đây ta có hai cấu trúc bình bồng [ ...
Xem chi tiết »
Tỉ dụ cuộc sống phiêu bạt bất định [萍飄蓬轉: 浮萍隨水漂流, 蓬草隨風飛轉. 比喻飄泊不定的生活]. Nghĩa của bình và bồng cũng được 7 cuốn từ điển tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Tỉ dụ cuộc sống phiêu bạt bất định [萍飄蓬轉: 浮萍隨水漂流, 蓬草隨風飛轉. 比喻飄泊不定的生活]. Nghĩa của bình và bồng cũng được 7 cuốn từ điển tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bồng bềnh is To bob chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sôngthe small ... Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng bềnh ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bềnh bồng trong Tiếng Việt ... bềnh bồng có nghĩa là: - đgt. Trôi nổi và nhấp nhô: Bềnh bồng mật nước chân mây (Tản-đà). Đây là cách ...
Xem chi tiết »
(사람이) người tất bật, người không ngồi yên một chỗ. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). Xem thêm nội dung ... Bị thiếu: định | Phải bao gồm: định
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2019 · Tỉ dụ cuộc sống phiêu bạt bất định” [萍飄蓬轉: 浮萍隨水漂流, 蓬草隨風飛轉. 比喻飄泊不定的生活]. Nghĩa của “bình” và “bồng” cũng được 7 cuốn từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ định Nghĩa Của Từ Bồng Bềnh
Thông tin và kiến thức về chủ đề định nghĩa của từ bồng bềnh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu