Định Nghĩa Device Manager Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Device Manager là gì?
Device Manager là Quản lý thiết bị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Device Manager - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quản lý thiết bị là một applet Control Panel trong Windows hệ điều hành từ các giới thiệu với Windows 95. Nó được dùng để xem và quản lý tất cả các thiết bị phần cứng được cài đặt trên một máy tính, chẳng hạn như ổ cứng, card âm thanh, thiết bị USB, bàn phím, vv trên.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quản lý thiết bị cho phép người dùng:
What is the Device Manager? - Definition
The device manager is a Control Panel applet within Windows operating systems since its introduction with Windows 95. It is used to view and manage all the hardware devices installed on a computer, such as hard drives, sound cards, USB devices, keyboards, and so on.
Understanding the Device Manager
The device manager allows users to:
Thuật ngữ liên quan
- Operating System (OS)
- Java Applet
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
- Legacy System
- Paravirtualized Operating System
- Ubuntu Certified Professional
- Virtualization
Source: Device Manager là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm
Từ khóa » Device Manager Nghĩa Là Gì
-
Trình Quản Lý Thiết Bị – Wikipedia Tiếng Việt
-
Windows Device Manager Là Gì? Cách Sử Dụng Thế Nào?
-
Device Manager Là Gì? Giải Thích Tác Dụng Của ... - Cập Nhật Mới
-
Device Manager Là Gì? Tìm Hiểu Trình Quản Lý Thiết Bị Trong Windows
-
Windows Device Manager Là Gì? Cách Sử Dụng Devmgmt để Khắc ...
-
Mẹo Sử Dụng Device Manager để Khắc Phục Sự Cố Trên Máy Tính
-
Trình Quản Lý Thiết Bị Là Gì? [GIẢI THÍCH] - 101 Help
-
DEVICE MANAGER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Device Manager Nghĩa Là Gì
-
Device Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022 2021
-
Windows Device Manager Là Gì? Cách Sử Dụng Thế Nào?
-
IN DEVICE MANAGER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Trình Quản Lý Thiết Bị Là Gì? - EYEWATED.COM