Vất vả - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › vất_vả
Xem chi tiết »
ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài.
Xem chi tiết »
- t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất ...
Xem chi tiết »
vất vả có nghĩa là: - t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất ...
Xem chi tiết »
Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. | : ''Làm ăn '''vất vả'''.'' | : ''Công việc '''vất vả'''.'' | : ''Phải '''vất vả' ...
Xem chi tiết »
Tình yêu xịn sò là thấy ghệ của mềnh sướng thậm chí khi mềnh có lỡ quạo vì làm ghệ sướng. Vì hựn phứt của ghẹ mới là số dách. BaoNgoc; 11/08 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vất vả trong Từ điển Tiếng Việt vất vả [vất vả] hard; strenuous.
Xem chi tiết »
trt. Chật-vật, mệt-nhọc, cực-khổ: Đường xa vất-vả; Có vất-vả mới thanh-nhàn, Không dưng ai dễ cầm tàn che cho (CD). · - t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · ✓ Nghĩa của từ Vất vả – Từ điển Việt – Việt – Tra từ – SOHA tratu.soha.vn › dict › vn_vn › Vất_vả · ✓ Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ 'vất ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'vất vả' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "vất vả" trong tiếng Anh. vất vả {tính} ... vất thứ gì đi động từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Vất vả - Từ điển Việt - Việt - Tra từ - SOHA ... · Từ điển Tiếng Việt "vất vả" là gì? - Từ điển Anh Việt. · Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'vất ...
Xem chi tiết »
Vật lộn, chống chọi một cách hết sức vất vả trong hoàn cảnh hiểm nghèo: ... Mấy mẹ con vẫn còn than khóc vật vã nho nhỏ , sợ làm cho nghĩa quân nổi giận.
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2022 · Hỏi 15 triệu học sinh cả nước bất kỳ câu hỏi nào về bài tập; Nhận câu trả lời nhanh chóng, chính xác và miễn phí; Kết nối với các bạn học ...
Xem chi tiết »
Tôi hoàn toàn không hiểu nghĩa của những từ này. Với tôi những từ này như ... Hoặc nếu muốn nhấn mạnh là “thật sự vất vả” thì có thể nói là MAJI TAIHEN.
Xem chi tiết »
4 từ trái nghĩa với vất vả là: sung sướng , an nhàn ; dễ dàng ; nhẹ nhàng. Học tốt. Noopy. Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? Bị thiếu: định | Phải bao gồm: định
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ định Nghĩa Từ Vất Vả Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề định nghĩa từ vất vả là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu