Nghĩa của từ đinh vít bằng Tiếng Anh ... - Screw. Đặt câu có từ "đinh vít". Dưới đây là những mẫu câu có ...
Xem chi tiết »
It has no nails or screws. QED. Đinh vít, Ví dụ, cũng là chiral. Screws, for ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · đinh · đinh ba · đinh bạ · đinh bộ · đinh gỗ · đinh mũ · đinh ấn · đinh ốc ...
Xem chi tiết »
Thiết lập mỗi bốn đinh vít leveling bên ngoài để 3 1/ 2" hoặc( 90 mm) giữa sàn nhà và phía dưới cùng của cơ sở đúc. Set each of the four outer leveling screws ...
Xem chi tiết »
Một số hình thức lưu giữ cơ học như đinh ốc vít hoặc keo là cần thiết để giữ khớp này với nhau. Some form of mechanical retention like nails screws or glue ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Ốc Vít thường được mọi người sử dụng Screw. Screw: a thin, pointed piece of metal with a raised edge twisting round along its length and flat ...
Xem chi tiết »
Đinh vít là một chốt kim loại ngắn, mảnh, nhọn có đường xoắn ốc nhô cao chạy xung quanh và một đầu có rãnh, được sử dụng để nối các vật lại với nhau bằng ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ screw trong từ điển Lạc Việt. ... đinh vít, đinh ốc ... [Middle English skrewe, from Old French escrove, female screw, nut, perhaps from ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đinh vit' trong tiếng Anh. đinh vit là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
chisel, cái đục. hammer, búa. drill, máy khoan. file, cái giũa. ladder, thang. paint brush, chổi quét sơn. pliers, kìm. ruler, cái thước.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
'screw' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... đinh vít, đinh ốc ... =there is a screw loose+ có cái gì không ổn
Xem chi tiết »
đinh vít, đinh ốc. chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer). sự siết con vít.
Xem chi tiết »
Vít và bu lông được sử dụng để kẹp chặt các vật liệu với nhau bằng cách gắn ren vít với một rãnh ren tương tự (gọi là ren trong) trong một bộ lắp nối.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đinh Vít Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đinh vít trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu