Dinner-party Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dinner-party" thành Tiếng Việt
bữa tiệc là bản dịch của "dinner-party" thành Tiếng Việt.
dinner-party + Thêm bản dịch Thêm dinner-partyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bữa tiệc
It's not a theory I trot out at dinner parties.
Nó không phải là lý thuyết tôi có thể nói ra được trong một bữa tiệc.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dinner-party " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dinner-party" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bữa Tối Thân Mật Tiếng Anh Là Gì
-
" Tiệc Thân Mật Tiếng Anh Là Gì ? Tuttle English - Cộng đồng In ấn
-
TRONG BỮA TIỆC CỦA CHÚNG TÔI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Bữa Cơm Thân Mật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bữa Tiệc Thân Mật Dịch
-
"Bữa Tiệc được Tổ Chức Trong Bầu Không Khí Hữu Nghị Và Thân Mật ...
-
Những Cụm Từ Cần Biết để Miêu Tả Bữa Tiệc Hoặc Sự Kiện Trong Tiếng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bữa Tiệc - StudyTiengAnh
-
Bữa ăn Thân Mật Thì được Gọi Là Tiệc Gì?
-
Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh Chủ đề Tiệc Tùng - Toeic
-
Từ Vựng Về Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh | KISS English
-
'bữa Tối' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thân Mật Bằng Tiếng Anh
-
18 Cách Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh Trong Từng Hoàn Cảnh
-
Sử Dụng Tiếng Lóng Trong Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh - Direct English