Diode Isolation Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.
Kết quả #1diode isolation
Phát âm
Xem phát âm diode isolation »Ý nghĩa
(Tech) cách ly bằng đèn hai cực
Xem thêm diode isolation » Kết quả #2diode /'daioud/
Phát âm
Xem phát âm diode »Ý nghĩa
danh từ
điôt, ống hai cực@diode (Tech) đèn hai cực, điôt@diode (máy tính) điôt crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn Xem thêm diode » Kết quả #3isolation /,aisə'leiʃn/
Phát âm
Xem phát âm isolation »Ý nghĩa
danh từ
sự cô lập (y học) sự cách ly (điện học) sự cách (hoá học) sự tách ra Xem thêm isolation »Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Diode Nhụt
-
Vấn đề Của Sò Ngang - Dien Tu Viet Nam
-
Diode - ĐIỆN TỬ TUYẾT NGA
-
Cách Phân Biệt Các Loại Diode, Trong Bộ Nguồn Xung, Nguồn 12v, 5v
-
Diode TVS - Linhkienchatluong
-
Diode UX-C2B Cũ, Nhật Bản Panasonic SK RK-1 | Cửa Hàng Thiết Bị
-
Diode Cầu - Linh Kiện điện Tử SMD
-
Đi ốt Nhật Cũ 30 A (<>) Giá Cho 2 Chiếc | Shopee Việt Nam
-
[Hướng Dẫn Khác] HD Sửa Dell IN1930F Chết Diode Liên Tục
-
1. Nguyên Lý Mạch Dãn Ngang Và Sửa Méo Gối - BegoBook
-
Diode Limiter Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
DIODE - ĐI ỐT - Page 2 - ĐIỆN TỬ MK
-
Diode Cầu Chỉnh Lưu Một Pha 300A 1600V - MDQ300-16 - FUKIDI
-
Top 13 Dập Xung Ngược