Direction | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
direction
noun Add to word list Add to word list ● (the) place or point to which one moves, looks etc hướng What direction did he go in? They were heading in my direction (= towards me) I’ll find my way all right – I’ve got a good sense of direction. ● guidance hướng dẫn They are under your direction. ● in plural instructions (eg on how to get somewhere, use something etc) chỉ dẫn We asked the policeman for directions I have lost the directions for this washing-machine. ● the act of aiming or turning (something or someone) towards a certain point. lời hướng dẫn(Bản dịch của direction từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của direction
direction A relative base value of 100 has been used to allow the fluctuation of each criterion in both directions. Từ Cambridge English Corpus At test, participants translated words in both translation directions. Từ Cambridge English Corpus If they were to go in different directions, then the physical powers would be acting against themselves. Từ Cambridge English Corpus Theoretical literature on the maturing individual tends to take one of two directions. Từ Cambridge English Corpus Additionally, innovations in archaeological theory and methodology have led to the exploration of new directions of inquiry. Từ Cambridge English Corpus I am grateful to each of the discussants for their commentaries, and especially for pointing me in new directions. Từ Cambridge English Corpus The findings in this study suggest several directions for future research. Từ Cambridge English Corpus Here we introduce a bound that extends this in two directions. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,A2,B2,B2,C1,C1,C2Bản dịch của direction
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 方向, 方向,朝向, 控制… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 方向, 方向,朝向, 控制… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dirección, dirección [feminine], direcciones [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha direção, direção [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ज्या जागेकडे किंवा दिशेकडेएखादी व्यक्ती किंवा एखादी वस्तू सरकते किंवा चेहरा करते., मार्गदर्शन, दिशा… Xem thêm 方向, 方角, 方向(ほうこう)… Xem thêm yön, istikamet, doğrultu… Xem thêm direction [feminine], orientation [feminine], sens [masculine]… Xem thêm direcció… Xem thêm richting, leiding, aanwijzing… Xem thêm ஒருவர் அல்லது ஏதோ ஒன்று நகரும் அல்லது எதிர்கொள்ளும் நிலை, கட்டுப்பாடு அல்லது அறிவுறுத்தல், ஒருவர் அல்லது ஏதோ ஒன்று மாறும் அல்லது உருவாகும் விதம்… Xem thêm (किसी व्यक्ति या चीज़ की ओर) दिशा, संचालन, मार्गदर्शन… Xem thêm દિશા, નિર્દેશન, દીશા… Xem thêm retning, ledelse, om vej… Xem thêm riktning, håll, [väg]ledning… Xem thêm mengarah, penjaga, arahan… Xem thêm die Richtung, die Führung, die Anleitung… Xem thêm retning [masculine], retning, ledelse… Xem thêm سمت, طرف, ہدایت… Xem thêm напрям, напрямок, керування… Xem thêm направление, путь развития, руководство… Xem thêm దారి, నియంత్రణ లేక సూచన, ఎవరైనా లేక ఏదైనా మారుతున్న లేక అభివృద్ధి చేసే విధానం… Xem thêm اتِّجاه… Xem thêm দিকনির্দেশ, নির্দেশনা, গতিপথ… Xem thêm směr, vedení, instrukce… Xem thêm arah, bimbingan, petunjuk… Xem thêm ทิศทาง, การควบคุม, การชี้ทาง… Xem thêm kierunek, strona, kierownictwo… Xem thêm 방향… Xem thêm direzione, istruzioni… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của direction là gì? Xem định nghĩa của direction trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
direct direct debit direct object direct speech direction directional directive directly directness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của direction trong tiếng Việt
- stage direction
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add direction to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm direction vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Cambridge Anh Việt Online
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...
-
Bản Dịch Của To – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Translate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Oxford Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Online Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Người Học Cambridge: Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Từ Điển Tiếng Anh Mỹ Essential - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Flat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Offline – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Online – Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary