DIRTY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
dirty adjective (NOT CLEAN)
Add to word list Add to word list A2 marked with dirt, mud, etc., or containing something such as pollution or bacteria: Her face was dirty and tear-stained. Don't drink the water—it's dirty. Dirty needles can cause serious infections. Các từ đồng nghĩa cruddy filthy (DIRTY) grimy grubby grungy informal mucky informal seedy soiled unclean not clean- dirtyThis shirt is dirty.
- filthyWash your hands before dinner - they're filthy!
- scruffyHe's the typical scruffy student.
- messyBen's bedroom is always really messy.
- grimyDon't wipe your grimy hands on that clean towel!
- It amazes me how you can put up with living in such a dirty house.
- There were dirty marks on her trousers where she had wiped her hands.
- You're treading muck into the carpet with your dirty shoes!
- You'd better roll your sleeves up or you'll get them dirty.
- Just put the dirty dishes in the washing-up bowl, and I'll do them later.
- all over the place idiom
- Augean
- besmeared
- bespattered
- bloodied
- lie
- look like something the cat brought/dragged in idiom
- manky
- messily
- messy
- mucky
- sluttishly
- soiled
- sordid
- sordidly
- sordidness
- untidy
- untrimmed
- unwashed
- willy-nilly
dirty adjective (NOT HONEST)
informal unfair, dishonest, or unkind: dirty trick She played a dirty trick on me by telling me Diane was having a party when she wasn't. That's a dirty lie! Xem thêm dirty tricks Dishonest- artificiality
- bad faith
- be rotten to the core idiom
- bent
- cowboy
- false
- finagle
- fishy
- fly-by-night
- fraudulence
- mendacious
- mendaciously
- misleading
- misleadingly
- on the fiddle
- uncandid
- under false pretences phrase
- underhand
- unreliability
- unreliable
dirty adjective (NOT POLITE)
informal used to describe something that is connected with sex, in a way that many people think is offensive: dirty joke It's not a good idea to tell dirty jokes in the office.dirty magazine She found some dirty magazines under his bed.dirty movie Has he been corrupted by watching all these dirty movies?dirty mind You have a really dirty mind! Các từ đồng nghĩa X-rated blue (SEXUAL) coarse (RUDE) crude (RUDE) explicit filthy (OFFENSIVE) indecent (IMMORAL) mucky UK informal obscene offensive (UPSETTING) rude (NOT POLITE) salacious disapproving smutty disapproving vulgar (RUDE) disapprovingdirty adjective (FOOD)
UK used to refer to food that tastes good but is unhealthy, usually because it has a lot of things put on top of it that are high in fat, such as cheese or sauces: They do a really good dirty burger stacked high with bacon, fried onions, and cheese. This dirty fries recipe (chips topped with bacon, onions, peppers, chilli sauce and lots of cheese) will have you licking your lips. We relish the forbidden, greasy pleasures of dirty food: burgers, ribs, and fried chicken. This dirty mac 'n' cheese comes with an extra creamy sauce. So sánh loaded Food - general words- aliment
- bed
- bowl of something
- box scheme
- carb
- delicacy
- farm box
- fast casual
- fast food
- fayre
- food
- grub
- mouthful
- non-food
- nosh
- perishables
- portion
- produce box
- sustenance
- whole food
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Various qualities of foodCác thành ngữ
do someone's dirty work do the dirty on someone give someone a dirty look do the dirty work dirtyadverb uk /ˈdɜː.ti/ us /ˈdɝː.t̬i/ dirty great/big UK informal very great/big: The old power station's nothing but a dirty great blot on the landscape. Xem thêmThành ngữ
play dirty dirtyverb [ T ] uk /ˈdɜː.ti/ us /ˈdɝː.t̬i/ to make something dirty: Don't sit on the floor - you might dirty your dress. Making things dirty & untidy- blacken
- clutter
- clutter something up
- contaminate
- disarrange
- foul
- mess
- mix someone/something up phrasal verb
- muddle
- muddle something up phrasal verb
- muddy
- muss
- pollute
- polluter
- recontaminate
- soil
- stain
- tarnish
- the polluter pays principle idiom
- throw something into disarray
Thành ngữ
dirty your hands (Định nghĩa của dirty từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)dirty | Từ điển Anh Mỹ
dirtyadjective [ -er/-est only ] us /ˈdɜr·t̬i/dirty adjective [-er/-est only] (NOT CLEAN)
Add to word list Add to word list having esp. dirt on the surface of something: He left his dirty towels on the bathroom floor.dirty adjective [-er/-est only] (UNFAIR)
unfair or dishonest: That was a dirty trick – telling me you were out of town when you were right here all the time! Dirty is also used to emphasize how strongly you feel that something is wrong or bad: That’s a dirty lie! dirtyverb [ T ] us /ˈdɜr·t̬i/dirty verb [T] (GET DIRT ON)
to allow something to get dirt on it: Don’t sit on the ground – you’ll dirty your new suit. (Định nghĩa của dirty từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)dirty | Tiếng Anh Thương Mại
dirtyadjective uk /ˈdɜːti/ us Add to word list Add to word list unfair or dishonest: The rival company's dirty tricks campaign had cost it many millions of pounds. a dirty campaign/business dirty dealings/politics/tactics ENVIRONMENT containing dangerous substances that may be harmful to the environment: dirty air dirty coal plants do sb's dirty work to do something unpleasant or difficult for someone because they do not want to do it themselves: The building societies have done the chancellor's dirty work for him, by cutting the cost of a mortgage in anticipation of a base rate cut. quick and dirty produced quickly and without spending much money: Developers make quick and dirty versions of the final product so that the client can interact with it and provide feedback. (Định nghĩa của dirty từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của dirty là gì?Bản dịch của dirty
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 骯髒, 髒的,骯髒的, 不誠實的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 肮脏, 脏的,肮脏的, 不诚实的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sucio, sucio/ia [masculine-feminine], verde [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sujo, sujo/-ja [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt bẩn, xấu xa, thô bỉ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मळका /अस्वच्छ - धूळ किंवा चिखल लागलेला, प्रदूषित किंवा जंतुमय… Xem thêm 汚れた, 汚(きたな)い, 卑猥(ひわい)な… Xem thêm kirli, pis, açık saçık… Xem thêm sale, cochon/-onne, abject/-ecte… Xem thêm brut… Xem thêm vuil, gemeen, vies… Xem thêm அழுக்கு, மண் போன்றவற்றைக் குறித்தது அல்லது மாசுபாடு அல்லது பாக்டீரியா போன்ற ஒன்றைக் கொண்டுள்ளது… Xem thêm गंदा, धूल, मिटटी आदि से सना या प्रदूषण या कीटाणु से युक्त… Xem thêm ગંદુ, ખરડાયેલું… Xem thêm beskidt, smudsig, uanstændig… Xem thêm smutsig, ful, lumpen… Xem thêm kotor, tidak adil, petir… Xem thêm schmutzig, unflätig, stürmisch… Xem thêm skitten, møkkete, grisete… Xem thêm گندہ… Xem thêm брудний, гидкий, нечесний… Xem thêm грязный, непристойный, нечестный… Xem thêm అశుభ్రమైన, మురికైన, మైలగా ఉన్న… Xem thêm قَذِر, مُتَّسِخ… Xem thêm নোংরা, মলিন, ধুলো কাদা লেগে আছে বা দূষিত কোনো পদার্থ বা ব্যাক্টেরিয়া রয়েছে এমন… Xem thêm špinavý, sprostý, oplzlý… Xem thêm kotor, curang, jorok… Xem thêm สกปรก, ชั่วช้า, ไม่บริสุทธิ์… Xem thêm brudny, nieprzyzwoity, świński… Xem thêm 더러운… Xem thêm sporco, osceno, orribile… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
dirtbag dirtied dirtily dirtiness dirty dirty bill of lading dirty blonde dirty bomb dirty float {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của dirty
- dirty work
- dirty bomb
- dirty float
- dirty mind
- dirty money
- dirty pool
- dirty rice
- dirty great/big phrase
- play dirty idiom
- talk dirty idiom
- dirty linen idiom
- filthy dirty phrase
- dirty laundry idiom
- dirty your hands idiom
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- dirty (NOT CLEAN)
- dirty (NOT HONEST)
- dirty (NOT POLITE)
- dirty (FOOD)
- Adverb
- dirty great/big
- Adjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- dirty (NOT CLEAN)
- dirty (UNFAIR)
- Verb
- dirty (GET DIRT ON)
- Adjective
- Kinh doanh
- Adjective
- dirty
- do sb's dirty work
- quick and dirty
- Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dirty to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dirty vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cáu Bẩn Tiếng Anh Là Gì
-
Cáu Bẩn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁU BẨN - Translation In English
-
Tra Từ Cáu Bẩn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'cáu Bẩn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cáu Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cáu Bẩn" - Là Gì? - Vtudien
-
"cáu Bẩn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cáu Bẩn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cáu Bẩn Là Gì, Nghĩa Của Từ Cáu Bẩn | Từ điển Việt - Anh
-
Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Lớp 3 Chuẩn Theo Chương Trình Học Của Bé
-
Dirtied Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mất Ngủ, Khó Ngủ: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
-
Rối Loạn ám ảnh Nghi Thức (OCD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia