10 thg 8, 2022 · dirty ý nghĩa, định nghĩa, dirty là gì: 1. marked with dirt, mud, etc., ... Ý nghĩa của dirty trong tiếng Anh. dirty. adjective.
Xem chi tiết »
He is noted for being exceptionally filthy and dirty. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "dirty ...
Xem chi tiết »
'''´də:ti'''/, Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, Có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), Không sáng (màu sắc), ...
Xem chi tiết »
Đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa. a dirty look — cái nhìn khinh miệt. Phi nghĩa. dirty money — của phi nghĩa. Thành ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'dirty' trong tiếng Việt. dirty là gì? ... dirty hands: bàn tay dơ bẩn; a dirty war: cuộc chiến tranh bẩn thỉu ... English Slang Dictionary.
Xem chi tiết »
công việc nặng nhọc khổ ải. động từ. làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn. thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu. Cụm từ/thành ngữ. to do the dirty on somebody.
Xem chi tiết »
dirty trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dirty (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Bạn biết đường dây bị bẩn nếu nhìn thấy xuất hiện các ký tự ngoại lai trên màn hình. Bạn cắt máy, treo máy, và quay số gọi lại lần nữa.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt dirty có nghĩa là: dơ, bẩn, bẩn thỉu (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 45). Có ít nhất câu mẫu 209 có dirty . Trong số các hình khác: And ...
Xem chi tiết »
Tại sao, thằng mì ống! 14. Roads are dirty places . Đường sá là những nơi dơ bẩn . 15. It's a dirty job.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dirty nghĩa là bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; ... Những từ có chứa "dirty" in its definition in Vietnamese - English dictionary: Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. dirty. /'də:ti/. * tính từ. bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn. dirty hands: bàn tay dơ bẩn. a dirty war: cuộc chiến ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... By Piece Là Gì, Nghĩa Của Từ Piece, Nghĩa Của Từ Piece Trong Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dirty dirty /'də:ti/. tính từ. bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn. dirty hands: bàn tay dơ bẩn; a dirty war: cuộc chiến ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Dirty" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: dirty có nghĩa là gì? A: Sucio ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? dirty.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dirty Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dirty nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu