Dislike - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dislike" thành Tiếng Việt

ghét, không thích, không ưa là các bản dịch hàng đầu của "dislike" thành Tiếng Việt.

dislike verb noun ngữ pháp

An attitude or a feeling of distaste or aversion. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • ghét

    verb

    not to like something

    I dislike you worse than anybody in the world.

    Tôi ghét bà hơn bất cứ ai khác trên đời này.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • không thích

    not to like something

    Some people dislike eels because they look like snakes.

    Một số người không thích lươn vì trông bọn nó giống rắn.

    en.wiktionary2016
  • không ưa

    not to like something

    They don't like you, they don't dislike you.

    Chúng không ưa con, chúng cũng không phải không ưa con.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chán ghét
    • sự ghét
    • sự không thích
    • sự không ưa
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dislike " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dislike" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dislike Nghĩa Là Gì