Dislike

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dislike
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dislike Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dislike Phát âm : /dis'laik/

+ danh từ

  • sự không ưa, sự không thích, sự ghét

+ ngoại động từ

  • không ưa, không thích, ghét
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  disfavor disfavour disapproval
  • Từ trái nghĩa:  liking like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dislike"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dislike" dieselize disclose dislike doglike daisylike
  • Những từ có chứa "dislike" dislike disliked
  • Những từ có chứa "dislike" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ghét bõ ghét chán ghét ghét mặt hoi kích bác bình thản bõ
Lượt xem: 1606 Từ vừa tra + dislike : sự không ưa, sự không thích, sự ghét

Từ khóa » Từ Dislike Nghĩa Là Gì