Dịu Dàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dịu dàng" thành Tiếng Anh

sweet, gentle, mellow là các bản dịch hàng đầu của "dịu dàng" thành Tiếng Anh.

dịu dàng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • sweet

    adverb noun

    Khi chứng ngôn được chia sẻ, một cảm giác bình an và yêu thương dịu dàng vào nhà.

    As testimonies are shared, a feeling of sweet peace and love enters the home.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • gentle

    adjective

    Có lẽ có một chút gì đó dịu dàng bên dưới hàm râu của ông.

    Maybe there's something very gentle under that beard of yours.

    GlosbeMT_RnD
  • mellow

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • soothingly
    • sweet-tempered
    • feminine
    • fluff
    • soft-spoken
    • soothing
    • blandly
    • douce
    • dulcet
    • gently
    • graceful
    • honeyed
    • honied
    • light
    • liquid
    • mellifluent
    • mellifluous
    • mellowy
    • mild
    • mildly
    • pleasant
    • smoothspoken
    • sweetly
    • tender
    • velvet
    • velvety
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dịu dàng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "dịu dàng" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • vẻ dịu dàng vờ smoothness
  • trở nên dịu dàng sweeten
  • sự dịu dàng honey · mellifluence · tenderness
  • vẻ dịu dàng velvetiness
  • một cách dịu dàng softly
  • nói dịu dàng soft-spoken
  • không dịu dàng unfeminine · unmaidenly
  • tính dịu dàng gentleness · mellowness · mildness · placidity · smoothness · softness · sweetness
xem thêm (+4) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dịu dàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sự Dịu Dàng Trong Tiếng Anh Là Gì