"dj" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dj Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"dj" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dj
dj- (viết tắt)
- áo vét đi ăn tối (dinner- jacket)
- người giới thiệu các ca khúc trên radio (disk-jockey)
Xem thêm: disk jockey, disc jockey, disk-jockey, disc-jockey, DJ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdj
Từ điển WordNet
- a person who announces and plays popular recorded music; disk jockey, disc jockey
n.
- comment on music to be played; disk-jockey, disc-jockey, DJ
He has a job disk-jockeying on the weekend
v.
English Slang Dictionary
Disc Jockey, means MC in JamaicaEnglish Idioms Dictionary
Disc Jockey My cousin worked in the summer as a disc jockey while he was going to university.Bloomberg Financial Glossary
The two-character ISO 3166 country code for DJIBOUTI.Từ khóa » Dj Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
DJ – Wikipedia Tiếng Việt
-
DJ | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DISC JOCKEY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DJ Có Nghĩa Là Gì? - Viết Tắt
-
D J Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dj Nghĩa Là Gì
-
Dj Là Gì Trong Tiếng Anh - Darkedeneurope
-
DJ Là Gì - SGV
-
DJ - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Khái Niệm DJ Là Gì? Các Loại Hình Và Công Việc Của Nghề DJ
-
KK Và DJ Trong Phiên âm Quốc Tế Nghĩa Là Gì? - VQUIX.COM
-
Cách Gọi Các Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh - VnExpress