"Độ Ẩm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotdo-amandquot-trong-tieng-anh-la...
Xem chi tiết »
Check 'độ ẩm' translations into English. Look through examples of độ ẩm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'độ ẩm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
This is achieved by careful monitoring of the relative humidity (using instruments such as a hygrometer), and applying dehumidifiers when necessary; ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỘ ẨM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐỘ ẨM" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Examples of using Độ ẩm và độ ẩm in a sentence and their translations · [...] · When installing a floor in your basement moisture and humidity always have to be a ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "độ ẩm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "độ ẩm" into English. Human translations with examples: ice, degree, moisture, humidity, that humidity, hygroscopicity, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Độ ẩm: humidity_percent" into English. Human translations with examples: ice, humidity, moisture, that humidity, ...
Xem chi tiết »
Translation of «độ ẩm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «độ ẩm» in context: Độ ẩm khiến tôi không đánh bóng nó được.
Xem chi tiết »
Translation of «Độ ẩm» in English language: «humidity» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. độ ẩm. (atmospheric) humidity, moisture. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "máy đo độ ẩm" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; độ ẩm. humidity is ; humidity ; in the moisture ; moisture ; of the moisture ; some moisture remains ; the humidity ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ độ ẩm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ ẩm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu