wheat: /wiːt/ bột mì nut: /nʌt/ đậu phộng. noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…) butter: /ˈbʌtər/ bơ salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi. stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh. sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích. pork: /pɔːrk/ thịt lợn.
Xem chi tiết »
Chủ đề đồ ăn luôn là một trong những chủ điểm tiếng Anh được mọi người yêu thích nhất. Đây cũng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh · Turtle hot pot with blindweed: Lẩu ba ba rau muống · Tortoise: Ba ba · Stewed Turtle with Red wine: Ba ba hầm vang ...
Xem chi tiết »
Từ vựng chủ đề thức ăn trong tiếng Anh về đồ ăn nhanh. Hamburger: bánh kẹp thịt; Pizza: pizza ...
Xem chi tiết »
Barbecue /'bɑ:bikju:/: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. Boil /bɔil/: nấu sôi (đối với nước) ...
Xem chi tiết »
Thức ăn và món ăn · Spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì ý, mì ống · Fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên · Sauce: /sɔːs/ xốt · Soup: /suːp/ súp · Sausage: / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 16 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Anh món ăn chính ; Porridge, /ˈpɒrɪdʒ/, Cháo ; Cereals, /ˈsɪəriəl/, Ngũ cốc ; Dumplings, /ˈdʌmplɪŋ/, Bánh bao, há cảo ; Bread, /bred/ ...
Xem chi tiết »
Chủ đề đồ ăn – món ăn là một trong một số chủ điểm tiếng Anh được nhiều người đam mê nhất và ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Đồ ăn nhanh · Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː. · Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên · Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt · Chips /tʃɪps/ / ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:32 Đã đăng: 15 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2020 · Trong lúc chuẩn bị cơm tối cho cả nhà, bố mẹ có thể hướng dẫn và nhờ bé hỗ trợ nhặt/rửa rau. Hãy thử đố bé tên các loại rau bằng tiếng Anh dưới ...
Xem chi tiết »
Sweet: ngọt, có mùi thơm, như mật ong · Sickly: tanh (mùi) · Sour: chua, ôi, thiu · Salty: có muối, mặn · Delicious: thơm tho, ngon ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2021 · Đồ ăn tiếng Anh là food được phiên âm là /fuːd/. Từ vựng này ngoài nghĩa tiếng Anh là đồ ăn thì còn có nghĩa là thức ăn, món ăn. Đây là từ vựng ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Dessert trolley: xe để món tráng miệng · Apple pie: bánh táo · Cheesecake: bánh phô mai · Ice-cream: kem · Cocktail: cốc tai · Mixed fruits: trái cây ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:02 Đã đăng: 24 thg 11, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu