밥 [bap] - Cơm. 국 [kuk] - Canh. 쌀국수 [ssal-kuk-su] – Mì, bún. 퍼 [pho] – Phở 김밥 [kim-bap] - Cơm cuộn. 비빕밥 [bi-bim-bap] - Cơm trộn. 회 [huê] - Món gỏi. 생선회[seng-son-huê] - Gỏi cá
Xem chi tiết »
▻ Từ vựng tiếng Hàn các món ăn · 밥 [bap] - Cơm · 국 [kuk] - Canh · 쌀국수 [ssal-kuk-su] – Mì, bún · 퍼 [pho] – Phở · 김밥 [kim-bap] - Cơm cuộn · 비빕밥 [bi-bim-bap] ...
Xem chi tiết »
한식 /han-sik/: món Hàn Quốc. · 김밥 /kim-pap/: cơm cuộn rong biển. · 설렁탕 /sol-rong-thang/: canh sườn và lòng bò. · 김치찌개 /kim-ch'i-ch'i-ke/: canh kim chi.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn · 라이스 퍼이퍼Bánh tráng cuốn · 새우 크래커Bánh phồng tôm · 크루아상Bánh sừng bò · 비스킷Bánh bích quy · 샌드위치Bánh xăng uých · 월병 ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · 한식: món Hàn Quốc · 양식: món Tây · 중식: món ăn Trung Quốc · 간식: món ăn nhẹ (ăn vặt) · 분식: món ăn làm từ bột mì · 김밥 : cơm cuộn rong biển.
Xem chi tiết »
1. 음식, eumsig, Thực phẩm, thức ăn · 2. 식사, Sigsa, Ăn uống · 3.먹다, meogda. Ăn · 4. 배고프다, baegopeuda, Đói bụng · 5. 마시다, masida, Uống · 6. 맛있다, mas- ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 16 thg 11, 2020 · Đồ ăn vặt trong tiếng Hàn và một số từ ngữ liên quan ... 감자튀김 (kamjatwikim): Khoai tây chiên. 도넛 (doneos): Bánh donut. ... 햄버거 (haembogo): ...
Xem chi tiết »
40 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MÓN ĂN HÀN QUỐC 1.한식 /han-sik/ món Hàn Quốc 2.김치 /kim-chi/ kim chi 3.깍두기 /gak-du-ki/ kim chi củ cải 4.
Xem chi tiết »
Tên các món ăn tiếng Hàn · 1 cơm trắng 희밥 · 2 cơm ngũ cốc 보리밥 · 3 cơm lúa mạch 오곡밥 · 4 cơm nếp 찰밥 · 5 rong biển 김 · 6 cơm cuộc rong biển 김밥 · 7 kimbab cá ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn :: Chuẩn bị đồ ăn ; Món này chuẩn bị như thế nào? 어떻게 조리한건가요? (eotteohge jorihangeongayo) ; Nướng lò 오븐에 구운 (obeune guun) ; Nướng ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các món ăn quen thuộc thường thấy trong phim sẽ được gọi bằng những từ vựng cơ bản tiếng Hàn nào nhé.
Xem chi tiết »
Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Hàn · 1 : 가공식품:----- ▷thực phẩm gia công · 2 : 가락국수:----- ▷mì sợi · 3 : 가래떡:----- ▷bánh · 4 : 가마니:----- ▷cái bao bố , ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2018 · Học tiếng Hàn ở Bắc Ninh xin gửi tới các bạn một số từ vựng về đồ ăn rất hay gặp trong quá trình giao tiếp tiếng hàn, hãy cùng tìm hiểu nhé ...
Xem chi tiết »
Có hai từ bạn có thể sử dụng để nói “đồ ăn nhẹ” trong tiếng Hàn. · Người ta kết hợp âm tiết đầu tiên của hai từ này lại để tạo thành 간식 (ganshik) với ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?, Món kia ngon thật, Chúng có ngọt không?, Thức ăn bị nguội ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Bằng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn bằng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu