반찬 [ban-chan] – Thức ăn . 김치[kim-chi] – Kim chi. 무김치 [mu-kim-chi] – Kim chi củ cải. 배추김치 [bê-chu-kim-chi] – Kim chi cải thảo. 쌈무 [ssam-mu] – Cải cuốn. 파저리 [pha-cho-ri] – Hành trộn. 라면 [ra-myeon] – Mỳ gói. 기름 [ki-rưm] – Dầu ăn .
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2018 · 식당 [sik-tang] - Quán ăn · 레스토랑 [rê-sư-thô-rang] - Nhà hàng · 술집 [sul-jip] - Quán rượu, quầy bar · 매뉴 [mê-nyu] - Thực đơn · 음식 [ưm-sik] - ... ▻ Từ vựng tiếng Hàn các món ăn · ▻ Từ vựng tiếng Hàn các món...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · 알겠습니다. 음식은 맛있습니까? Thu ngân: Vâng. Tôi biết rồi ạ. Thức ăn ngon chứ ạ? 손님: 네, 진짜 맛있습니다.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · Bên cạnh những món ăn chính, thực khách có thể gọi thêm các món ăn kèm đề gia tăng hương vị cho bữa ăn. Không những vậy, bạn có thể yêu cầu phục ...
Xem chi tiết »
라면 [ra-myeon] – Mỳ gói · 기름 [ki-rưm] – Dầu ăn · 소금 [sô-kưm] – Muối · 설탕 [sol-thang] – Đường · 고추 [ ... Từ vựng tiếng Hàn các món ăn · Từ vựng tiếng Hàn các món ăn...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · Và nếu trong món ăn bạn gọi có thành phần/nguyên liệu nào bạn không ... Dù gọi tên panchan là đồ ăn phụ đi kèm nhưng chúng hoàn toàn có thể ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Món ăn kèm trong tiếng Hàn là 반찬 (panchan). Món ăn kèm là những món ăn phụ được làm từ các loại rau củ đã tẩm ướp gia vị, ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn bằng cách thực hành nói ở nhà hàng là một cách rất hay để bạn luyện tập ... Dưới đây là một số món ăn kèm thông dụng mà bạn có thể trông đợi:
Xem chi tiết »
▻ Từ vựng tiếng Hàn các món ăn kèm – gia vị · 반찬 [ban-chan] - Thức ăn · 김치[kim-chi] - Kim chi · 무김치 [mu-kim-chi] – Kim chi củ cải · 배추김치 [bê-chu-kim-chi] ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2019 · Những nhà hàng truyền thống bán đồ ăn Hàn Quốc bày trí một bàn ăn bao gồm cơm với 30 loại món ăn kèm (banchan). Một bữa ăn như này được gọi là ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2020 · Đi ăn ở nhả hàng Hàn Quốc, bạn sẽ gọi món, thanh toán hóa đơn như thế nào? Hoặc, bạn đang du học tại Hàn, và có ý định xin làm thêm tại các ... Bị thiếu: kèm | Phải bao gồm: kèm
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2021 · Cùng Mucwomen học 29 từ vựng tiếng Hàn về ăn uống: 음식 - thức ăn, ... có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Xem chi tiết »
Creatrip: Menu nhà hàng Hàn Quốc (Từ tiếng Hàn sang Tiếng Việt) ... Cơm ăn kèm với 1 món khác (được trang trí trong cùng 1 bát). 국물/탕. gugmul/tang.
Xem chi tiết »
** 공책과 볼펜을 윌슨 씨에게 주었어요. –[Tôi đã tặng Wilson sổ tay và bút bi]. TỪ MỚI TRONG BÀI: 뭘 : Cái gì 드리다 : Biếu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ ăn Kèm Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn kèm trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu