wheat: /wiːt/ bột mì nut: /nʌt/ đậu phộng. noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…) butter: /ˈbʌtər/ bơ salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi. stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh. sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích. pork: /pɔːrk/ thịt lợn.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng · Dessert trolley: xe để món tráng miệng · Apple pie: bánh táo · Cheesecake: bánh phô mai · Ice-cream: kem · Cocktail: cốc tai ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:32 Đã đăng: 15 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thức ăn và món ăn · Spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì ý, mì ống · Fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên · Sauce: /sɔːs/ xốt · Soup: /suːp/ súp · Sausage: / ... Các vật dụng trong nhà bếp · Thức ăn và món ăn · Đồ uống · Miêu tả đồ ăn
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2021 · Pizza /'pi: tsə/: bánh pi-za · Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: xúc xích · Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh san-quit, bánh mỳ kẹp · Salad /ˈsæləd/: rau trộn · Chicken ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 16 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Anh món ăn chính ; Porridge, /ˈpɒrɪdʒ/, Cháo ; Cereals, /ˈsɪəriəl/, Ngũ cốc ; Dumplings, /ˈdʌmplɪŋ/, Bánh bao, há cảo ; Bread, /bred/ ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Đồ ăn nhanh · Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː. · Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên · Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt · Chips /tʃɪps/ / ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2021 · Steamed sticky rice: Xôi · Steamed rice: Cơm trắng · Fried rice: Cơm rang (cơm chiên) · House rice platter: Cơm thập cẩm · Curry chicken on steamed- ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính · Scampi: tôm rán · Lasagne: bánh bột hấp · Spaghetti/ pasta: mỳ Ý · Bacon: thịt muối · Egg: trứng · Sausages: xúc xích · Salami: xúc ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2021 · Đồ ăn tiếng Anh là food được phiên âm là /fuːd/. Từ vựng này ngoài nghĩa tiếng Anh là đồ ăn thì còn có nghĩa là thức ăn, món ăn. Đây là từ vựng ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2020 · Học từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống có lẽ là chủ đề thú vị và hấp dẫn nhất đối với các bé khi học tiếng Anh bởi sức hấp dẫn và sự đa ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn chính · Dessert trolley: xe để món tráng miệng · Apple pie: bánh táo · Cheesecake: bánh phô mai · Ice-cream: kem ...
Xem chi tiết »
2. Các loại thực phẩm và món ăn. wheat: /wiːt/ bột mì; cheese: /tʃiːz/ phô mai; butter: / ...
Xem chi tiết »
Loại thức ăn · Thịt. bacon, thịt muối. beef, thịt bò. chicken, thịt gà · Hoa quả. apple, táo. apricot, mơ. banana · Cá. anchovy, cá trồng. cod, cá tuyết. haddock ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ ăn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu