Đồ ăn vặt trong tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd chineserd.vn › Tin tức Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2013 · ĐỒ ĂN VẶT BẰNG TIẾNG TRUNG QUỐC · 1.Xôi gấc : 木整糯米饭 Mù zhěng nuòmǐ fàn · 2.Xôi xéo : 绿豆面糯米团 Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán · 3.Bánh mỳ : 越南面包 ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2020 · Từ vựng các món ăn vặt ; 蛋糕. Dàngāo. Bánh gato ; 炸糕. Zhà gāo. Bánh rán ; 毛蛋. Máo dàn. trứng vịt lộn ; 螺丝粉. Luósī fěn. Bún ốc.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2018 · Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt của giới trẻ hiện nay. Đồ ăn vặt bằng tiếng Trung đầy đủ nhất. · 1. Xôi gấc : 木整糯米饭 Mù zhěng ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2017 · 1 Bánh bao 包子 bāozi · 2 Bánh chuối 香蕉饼 xiāngjiāo bǐng · 3 Bánh cốm 片米饼 piàn mǐ bǐng · 4 Bánh cuốn 卷筒粉 juǎn tǒng fěn · 5 Bánh dẻo 糯米软糕 ...
Xem chi tiết »
Trải dài từ khắp mọi miền đất nước là những món ăn với những nét đặc trưng đầy riêng biệt. Như Bắc Kinh với món vịt quay nổi tiếng, Tứ ...
Xem chi tiết »
Với truyền thống lâu đời, ẩm thực Trung Hoa rất phong phú và đa dạng, nó là một thành phần quan trọng của văn hóa Trung Hoa. Món ăn Trung Quốc ( 中国菜) ...
Xem chi tiết »
Đồ ăn vặt trong tiếng Trung · 1. 木整糯米饭 (Mù zhěng nuòmǐ fàn) : Xôi gấc · 2. 绿豆面糯米团 (Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán) : Xôi xéo · 3. 越南面包 (Yuènán miànbāo) : ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Học viên có thể chọn 1 trong 2 hình thức học tiếng Trung hiệu quả là học tại Trung tâm hoặc học Online với Giảng viên Nguyễn Danh Vân. Địa chỉ:
Xem chi tiết »
Trong bài học này, tiengtrungtainha.com sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức liên quan đến tình huống đi mua đồ ăn vặt trong tiếng Trung. Nếu các bạn muốn mình ...
Xem chi tiết »
Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese đã sưu tầm và tổng hợp một danh sách các từ vựng về món ăn, đồ ăn bằng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · Mỗi món ăn Việt đều có đặc trưng riêng, sử dụng sản vật địa phương có của từng vùng miền để hấp dẫn du khách quốc tế. Để tạo thuận lợi trong ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 1.1 Món ăn thường có trong thực đơn ; 过桥米线, guò qiáo mǐxiàn, Mì qua cầu ; 菠菜, bōcài, Rau chân vịt.
Xem chi tiết »
More like this · 口香糖 - Kǒu xiāng táng - kẹo cao su - chewing gum · 泡面 - Pào miàn - mì gói - instant noodle · 速溶咖啡 - Sùróng kāfēi - cà phê hòa tan - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ ăn Vặt Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn vặt trung quốc bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu