15 thg 5, 2017 · Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… · tu-vung-tieng-anh-ve-cac-dung-cu- · - Foundation: kem nền · - Moisturizer ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""kẹp bấm mi"" and other related vocabulary in American English so ... kẹp bấm mi-eyelash curler.svg ... đồ dùng vệ sinh-toiletry.svg.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2020 · Eye lid: bầu mắt ; Eye shadow: phấn mắt ; Eyeliner: kẻ mắt ; Mascara: chuốt mi ; Eye lashes: lông mi ...
Xem chi tiết »
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểmblush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồngblusher /ˈblʌʃər/: phấn má ...
Xem chi tiết »
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm ... eyelash curler /ˈaɪlæʃˈkɜːrlər/: kẹp bấm mi ... false eyelashes /fɔːlsˈaɪlæʃiz/: lông mi giả.
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2019 · Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm ; Brightener: kem che quầng thâm, Blush: phấn má ; Makeup kit: bộ trang điểm, Brush: cọ trang ... Bị thiếu: bấm | Phải bao gồm: bấm
Xem chi tiết »
Foundation: kem nền · Moisturizer: kem dưỡng ẩm · Face mask: mặt nạ · Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: má hồng · Concealer: kem che khuyết điểm ...
Xem chi tiết »
Manicure: chăm sóc móng · Nail clipper: bấm móng tay · Nail file: dũa mong tay · Nail polish: sơn móng tay · Nail cream: kem dưỡng móng · Cuticle scissors: kìm cắt ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2015 · Từ vựng chủ đề: Đồ trang điểm ... eyelash curler /ai læʃ 'kə:lər/ kẹp uốn mi ... Thu Hiền. Từ Khóa:makeup tiếng Anh trang điểm từ vựng ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2017 · Từ vựng tiếng Anh về trang điểm bao gồm các dụng cụ và mỹ phẩm ... Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil ... Nail clipper: bấm móng tay, chân.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (29) Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Makeup sẽ được 4Life English Center ... Eye-liner pencil: Chì vẽ mí mắt; Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm thông dụng nhất được 4Life English ... Eyelash curler: dụng cụ bấm mi; Eye cream: kem mắt; Palette: bảng màu mắt ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2020 · Cập nhật từ vựng, cẩm nang giao tiếp tiếng Anh ngành nail giúp ích rất nhiều cho bạn khi mở tiệm nail tại Mỹ hoặc tìm công việc nail làm ...
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2019 · Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm ... Mascara /maˈskɑːrə/: kem chuốt mi; Eyelash curler /ˈʌɪlaʃ ˈkəːlə/: dụng cụ bấm mi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Bấm Mi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ bấm mi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu