Phép tịnh tiến Bấm móng tay thành Tiếng Anh là: nail clipper (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có Bấm móng tay chứa ít nhất 7 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cái bấm móng tay" thành Tiếng Anh: clip, clipper. Câu ví dụ: Xài nấy cái bấm móng tay rất khó vì không có chỗ nắm.
Xem chi tiết »
Nail /neil/: Móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure /mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper /neilklipə/: Bấm móng tay · Nail polish remover: Tẩy sơn ...
Xem chi tiết »
Tôi muốn cắt và sơn móng. Do you want your nails to be polish change? Bạn có muốn đổi màu sơn móng tay không? You should have your ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nail – /neil/: Móng · Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure – /'mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper – /neil'klipə/: Bấm móng tay · Nail polish remover: ... Từ vựng tiếng Anh về nail · Tiếng Anh về ngành Nail...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2015 · nail polish: sơn móng tay nail clipper /neil /'klipə/: bấm móng tay. Shape /ʃeip/: hình dáng của móng square /skweə/: móng vuông
Xem chi tiết »
CẮT MÓNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · cut the nails · nail cutters · trim the nails · cut the fingernails · cutting the nail. Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2018 · Trả lời (Nhấp vào dòng mà bạn cho là đáp án Đúng để xem Đáp án). A. Razor blade. B. Shaving cream. C. Tweezers. D. Nail clippers ...
Xem chi tiết »
Cắt móng tay tiếng Anh là gì - boxhoidap.com · Từ vựng tiếng Anh về nail · Tiếng Anh về ngành Nail: Dụng cụ Nail · Tiếng Anh về Nail: Các loại hình dạng móng ...
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""bấm móng tay"" in American English ? ""bấm móng tay"" is the equivalent to Nail clipper in American English, and I'm pretty ... Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2020 · How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?) You like manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?) You like rounded nails? (Bạn muốn làm ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Bạn muốn làm móng chân phải không? (You like pedicure?) Làm móng tay và sơn màu trắng (A manicure with white nail polish please); Tôi có thể tẩy ...
Xem chi tiết »
Nail Clipper: Kềm bấm móng tay. Nail File: Cây dũa móng. Emery Board: Cây dũa móng. Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng. Nail art: Dùng cọ để vẽ
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2020 · Nail clipper /neil'klipə/: Bấm móng tay · Cuticle cream /ˈkjuː. · Shape nail /ʃeip/: Hình dáng của móng · Stripes: Móng sọc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Bấm Móng Tay Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ bấm móng tay tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu