22 thg 5, 2021
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dơ bẩn tiếng Nhật nghĩa là gì. - きたない - 「汚い」 * adj - ふけつかん - 「不潔感」 - [BẤT KHIẾT CẢM] - ...
Xem chi tiết »
dơ bẩn/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dơ bẩn/ (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · エプロンをしないと服が汚れます。 Epuron wo shi nai to fuku ga yogore masu. Nếu không đeo tạp dề thì quần áo sẽ bị bẩn đó. 靴が汚れるよ。
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2018 · Tuy nhiên, những câu chửi Tiếng Nhật chúng ta cũng... ... Kitabai wane : Ðồ dơ bẩn. Baka ni shinai deyo/ Baka ni suruna yo!
Xem chi tiết »
Không tìm thấy từ vựng nào có liên quan tới: sự trong sạch và sự dơ bẩn. Học tiếng Nhật qua video · 韓国産ロケット 2回目打ち上げは成功 同様の性能では世界7例 ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tạm được, trưởng nam, bẩn tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · ... và gặp thường xuyên trong quá trình học tiếng Nhật. Cũng giống như tiếng Việt thì tính từ của tiếng Nhật ... きたない, 汚い, dơ, bẩn[ô] ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2014 · Yariman!: Ðồ hoang đàng! 26. Yariman: đàn bà lẳng lơ 27. Debu: Ðồ dơ bẩn 28. Otoko onna: Ðồ nữ tặc 29. Geso: Ðồ ...
Xem chi tiết »
Khác với tiếng Việt, khi sử dụng tính từ trong tiếng Nhật bạn cần chia tính từ theo thì của câu và ... Tính từ đuôi “い” trong tiếng Nhật ... dơ, bẩn[ô] ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2017 · 汚らわしい(けがらわしい): Dơ bẩn せっかち: Hấp tấp 気が短い(きがみじかい): Nóng nảy わがまま: Bảo thủ, cái tôi lớn
Xem chi tiết »
不潔感, BẤT KHIẾT CẢM, dơ bẩn. 不浄, BẤT TỊNH, không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu;nhà xí;sự không sạch; sự không trong sạch. 不毛, BẤT MAO, cằn cỗi; ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những từ tục tĩu bằng tiếng Nhật, được gọi bằng ngôn ngữ của warui kotoba [悪い言葉] ... Bị thiếu: dơ | Phải bao gồm: dơ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (105) 8 thg 8, 2022 · 32, きたない, 汚い, dơ, bẩn[ô]. 33, かわいい, 可愛い, xinh, đáng yêu, dễ thương. 34, かるい, 軽い, nhẹ. 35, からい, 辛い, cay(vị).
Xem chi tiết »
Yarou tiếng Nhật là "thằng, thằng chó, thằng cha" (kanji: DÃ LANG = thằng cha hoang dã). ... Kitabai wane : Ðồ dơ bẩn Baka ni shinai deyo!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dơ Bẩn Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dơ bẩn tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu