đố Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đố" thành Tiếng Anh

defy là bản dịch của "đố" thành Tiếng Anh.

đố + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • defy

    verb

    Đôi khi chúng ta đứng trước những thách đố dường như không thể vượt qua dù chúng ta có cố gắng đến đâu đi nữa.

    Sometimes we are faced with challenges that may appear to defy all our efforts to overcome them.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đố " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đố" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đố Bạn Biết Tiếng Anh Là Gì