"bền bỉ" English translation - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bền-bỉ
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bền bỉ" trong tiếng Anh. bền bỉ {tính}. EN. volume_up · dogged · durable · enduring · firm · persistent · long-lasting. bền bỉ {danh}.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bền bỉ" thành Tiếng Anh: dogged, durable, enduring. Câu ví dụ: Linh cẩu có sự bền bỉ, còn những con linh dương thì có tốc độ.
Xem chi tiết »
Sự kiên nhẫn và bền bỉ có tác động ma thuật khiến trước nó…. ; Patience and perseverance have a magical effect before which.
Xem chi tiết »
persistence. sự kiên trìkiên trìpersistence ; perseverance. sự kiên trìlòng kiên trìkiên nhẫn ; tenacity. sự kiên trìđộ bềnsự kiên cường ; endurance. độ bềnsức ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'độ bền bỉ' trong tiếng Anh. độ bền bỉ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bền bỉ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bền bỉ * adj - Enduring =sức bền bỉ của con người+mans endurance, mans staying-power =cuộc đấu tranh bền ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "độ bền bỉ" dịch thế nào sang tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bền bỉ. * ttừ. enduring, stubborn; dogged. sức bền bỉ của con người man's endurance, man's staying-power. cuộc chiến đấu bền bỉ an ... Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
Bền vững trong tiếng anh người ta gọi là Sustainable, được phiên âm là /səˈsteɪ.nə.bəl/ ... Có thể tiếp tục ở cùng mức độ trong một khoảng thời gian;.
Xem chi tiết »
EnglishenduringDurable. noun ɛnˈdjʊrɪŋ. Bền bỉ, kiên trì là thái độ nỗ lực, cố gắng không ngừng nghỉ, quyết tâm vượt qua thử thách để theo đuổi mục đích mà ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · Đây là yếu tố rất quan trọng làm tăng độ bền của đồng tiền. That's definitely a factor in raising money. Bạn đang đọc: độ bền trong tiếng ...
Xem chi tiết »
First, it suggests that durability and reliability are closely linked. WikiMatrix. Ý tôi là tôi đủ độ bền bỉ. I mean, I think I'm intellectually limber enough.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ độ Bền Bỉ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ bền bỉ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu