DỠ BỎ LỆNH CẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DỠ BỎ LỆNH CẤM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dỡ bỏ lệnh cấm
lifted the ban
dỡ bỏ lệnh cấmlifting the ban
dỡ bỏ lệnh cấmlifts the ban
dỡ bỏ lệnh cấmlift the ban
dỡ bỏ lệnh cấm
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sudan lifts ban on Egyptian products.Botswana bị lên án vì dỡ bỏ lệnh cấm săn voi.
Botswana condemned for lifting ban on hunting elephants.Iran dỡ bỏ lệnh cấm đối với đăng ký nhập khẩu gạo.
Iran lifts ban on registration for imports of rice.Taliban đã yêu cầu Hoa Kỳ giúp dỡ bỏ lệnh cấm.
The Taliban havebeen asking the United States to help lift the ban.Ấn Độ dỡ bỏ lệnh cấm chụp ảnh tại các di sản văn hóa.
India lifts ban on photography at cultural heritage sites.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từluật cấmvùng cấm bay hiệp ước cấmkhu vực cấmviệc cấmdự luật cấmcấm phụ nữ chính phủ cấmcấm huawei nghiêm cấm sử dụng HơnSử dụng với trạng từcũng cấmthường cấmvẫn cấmđừng cấmSử dụng với động từbị nghiêm cấmbị cấm sử dụng bị cấm theo quyết định cấmbị ngăn cấmbị cấm rời khỏi bị cấm bán bị cấm tham gia cấm sản xuất bị cấm mua HơnTuy nhiền, Tòa án Liền bang tuần trước đã phán rằngbà Koh có thể dỡ bỏ lệnh cấm ngay nếu bà cảm thấy thích hợp.
However, the Federal Circuit courtlast week ruled that Koh could lift the ban if she saw fit.Mỹ dỡ bỏ lệnh cấm người tị nạn từ 11 quốc gia có" nguy cơ cao".
US lifts ban on refugees from 11‘high risk' nations.Mặc dù có nhiều cải cách và dỡ bỏ lệnh cấm nhưng tỷ lệ phụ nữ có công việc chỉ ở khoảng 17%.
Despite the many reforms and lifting of bans, the of working women here is only 17%.Mỹ dỡ bỏ lệnh cấm người tị nạn từ những nước có' nguy cơ cao'( 30/ 01/ 2018).
Lifts ban on refugees from 11'high-risk' countries- January 31, 2018.Nhiều ngư dân Nhật Bản tỏ ra đồng tình với việc chính phủ dỡ bỏ lệnh cấm săn bắt cá voi phục vụ mục đích thương mại.
Many Japanese fishermen seem to agree with the government lifting a ban on whaling for commercial purposes.Thái Lan dỡ bỏ lệnh cấm hoạt động chính trị trước thềm bầu cử.
Thailand lifts ban on political activities ahead of vote.Tuần trước, Chính phủBulgaria đã quyết định đề nghị Quốc hội dỡ bỏ lệnh cấm phát triển dự án hạt nhân nêu trên./.
The Bulgarian governmentdecided last week to ask parliament to lift a ban on the development of the plant.Hàn Quốc xem xét dỡ bỏ lệnh cấm đối với thịt gà đông lạnh Thái Lan.
South Korea considers lifting ban on Thai frozen chicken.Ả Rập Saudi bắt một số nhà hoạt động vì quyền của phụ nữ trong những tuần trước vàsau khi dỡ bỏ lệnh cấm lái xe của phụ nữ.
Saudi Arabia arrested several women's rights activists in weeks prior andfollowing the lifting the ban on women's driving.Tháng 12, 1991: Washington dỡ bỏ lệnh cấm việc đi lại có tổ chức từ Hoa Kỳ tới Việt Nam.
December 1991- Washington lifts the ban on organized U.S. travel to Vietnam.Tháng trước, Thủtướng Nga Vladimir Putin cũng tuyên bố Nga sẽ không dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu ngũ cốc trước vụ thu hoạch ngũ cốc năm 2011.
Last month,Prime Minister Vladimir Putin said Russia would not lift a ban on grain exports before next year's harvest.Quyết định dỡ bỏ lệnh cấm được đưa ra vài tháng trước cuộc tổng tuyển cử vào tháng 10.
The decision to lift the ban comes months ahead of general elections in October.Năm 1999,truyền hình và Internet được chính phủ dỡ bỏ lệnh cấm, khiến Bhutan là quốc gia cuối cùng du nhập truyền hình.
Only in 1999, the government lifted a ban on television and the Internet, making Bhutan one of the last countries to introduce television.Quyết định dỡ bỏ lệnh cấm vũ khí không phụ thuộc vào Trung Quốc hay bất kỳ yếu tố nào khác”.
The decision to lift the ban was not based on China or any other considerations.Xe Lada bắt đầu được nhập khẩu vào Brasil năm 1990,khi tổng thống Brazilia Fernando Collor dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu ô tô.
Lada cars started being imported to Brazil in 1990,when the Brazilian president Fernando Collor lifted the ban on car imports.Ông nói rằng“ quyết định dỡ bỏ lệnh cấm vận không phải vì Trung Quốc hay vì bất kỳ lý do nào khác”.
The decision to lift the ban was not based on China or any other considerations.Việc dỡ bỏ lệnh cấm dự kiến sẽ giúp xuất khẩu gạo Pakistan sang Qatar tăng thêm 40- 50 triệu USD nếu chất lượng được duy trì.
The lifting of the ban is expected to provide an additional US $40-50 million of rice exports to Qatar if the quality is maintained.Tháng 3 năm 2014- Sau 15 năm, Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm thịt bò từ Liên minh Châu Âu, chờ kiểm tra.
March 2014- After 15 years, the United States lifts the ban on beef from the European Union, pending inspections.Việc dỡ bỏ lệnh cấm đã làm dấy lên mối lo ngại về sự gia tăng nạn săn trộm voi bất hợp pháp để lấy ngà cung cấp cho việc buôn bán ngà voi.
The lifting of the ban raised concerns about a possible increase in illegal poaching of elephants for their tusks to supply the ivory trade.Trước đó 2 ngày, Trung Quốc cũng đã ký thỏa thuận dỡ bỏ lệnh cấm đối với thịt bò của Pháp, được áp đặt cách đây hơn 10 năm.
The announcement comes two days after China signed a deal to lift a ban on French beef imposed more than a decade ago.Cuối cùng, việc dỡ bỏ lệnh cấm cũng được thúc đẩy bởi các tính toán chiến lược của Washington tại Biển Đông.
Finally, the lifting of the ban was also driven by Washington's strategic calculations in the South China Sea.Các dịch vụ Liên bang Nga cho thú y và kiểm dịch thực vật giám sát dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu các sản phẩm thịt cho một số doanh nghiệp Belarus.
The Russian Federal Service for Veterinary and Phytosanitary Surveillance lifted the ban on the importation of meat products for a number of Belarusian enterprises.Ông Trump nói ông sẽ dỡ bỏ lệnh cấm khi nào chính phủ phát triển khả năng rà soát lí lịch người nhập cảnh" hoàn hảo.".
Trump said he would lift the ban when the government develops the ability to screen people"perfectly.".Năm 1999, chính phủ dỡ bỏ lệnh cấm đối với truyền hình và Internet, khiến Bhutan là quốc gia cuối cùng du nhập truyền hình.
In 1999, the king lifted a ban on television and the internet, making Bhutan one of the last countries to introduce television.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0207 ![]()
![]()
dỡ bỏ các lệnh trừng phạtdỡ bỏ lệnh cấm vận

Tiếng việt-Tiếng anh
dỡ bỏ lệnh cấm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dỡ bỏ lệnh cấm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dỡ bỏ lệnh cấm vậnlifting of the embargothe lifting of sanctionsđã dỡ bỏ lệnh cấmlifted a bandỡ bỏ lệnh cấm vận vũ khíthe lifting of the arms embargolệnh cấm đã được dỡ bỏthe ban was liftedTừng chữ dịch
dỡđộng từunloadingliftedremoveddỡgiới từdownbỏđộng từputleftquitbỏhạtoutbỏtrạng từawaylệnhdanh từordercommandwarrantinstructionordinancecấmdanh từbanbaroutlawcấmđộng từprohibitforbidTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Gỡ Bỏ Lệnh Cấm Tiếng Anh Là Gì
-
BÃI BỎ LỆNH CẤM VẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÃI BỎ LỆNH CẤM VẬN - Translation In English
-
Bãi Bỏ Lệnh Cấm Vận Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bỏ Lệnh Cấm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
→ Lệnh Cấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Dỡ Bỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "lệnh Cấm" - Là Gì?
-
Virus Corona: Khi Nào Hết Dịch Và Cuộc Sống Trở Lại Bình Thường?
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Iran Và Các Nước Họp Bàn Cách Gỡ Bỏ Lệnh Cấm Vận Của Mỹ
-
Quan Hệ Hoa Kỳ – Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mỹ Dỡ Bỏ Hoàn Toàn Lệnh Cấm Vận Vũ Khí đối Với Việt Nam - VnExpress