garter belt /ˈgɑː.təʳ belt/ – dây giữ tất đùi; bra /brɑː/: áo ngực của phụ nữ; night –dress /nait dres/ (US nightgown) ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "đồ bộ (mặc ở nhà)" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
1. dress: váy liền · 2. skirt: chân váy · 3. miniskirt: váy ngắn · 4. blouse: áo sơ mi nữ · 5. stockings: tất dài · 6. tights: quần tất · 7. socks: tất · 8. high heels ...
Xem chi tiết »
đồ bộ (mặc ở nhà)” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: night-suit, pyjamas Ví dụ:
Xem chi tiết »
anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai. belt, thắt lưng. bikini, bikini. blazer, áo khoác nam dạng vét. blouse, áo sơ mi nữ.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · 1.1/ Các từ vựng về quần áo nói chung · Casual dress (/'wʊmins kləʊðz/): quần áo phụ nữ · Casual clothes (/'kæʒjʊəl kləʊðz/): quần áo thông dụng ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "bộ quần áo" trong tiếng Anh. áo danh từ. English. shirt · jacket · gown · garment worn on upper body.
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2019 · Trong tiếng Anh, 'hoodie' là áo nỉ có cổ, 'sheath dress' là váy liền bó sát. ; Sweater: Áo len dài tay, Skirt: Chân váy ; Gym clothes: Bộ đồ tập ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm. blouse. áo cánh (phụ nữ). pants. /pænts/. quần tây. shorts. quần đùi. shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi. T-shirt. áo thun. suit. /suːt/. bộ đồ ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · half slip /hɑ:f slip/ (n): váy lót (mặc từ bụng xuống); briefs /briːfs/: quần lót của phụ nữ hoặc nam giới; garter belt /ˈgɑː.təʳ belt/ – dây ...
Xem chi tiết »
Như các bạn đã biết, may mặc là một ngày đang rất rất phát triển tại Việt Nam. Hàng may mặc của Việt Nam đã được xuất khẩu ra rất nhiều nước trên thế giới ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Quần áo là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng, ... suit /su:t/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ; sweater /ˈswetər/: áo len ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ quần áo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
(*) Theo tiếng Anh - Mỹ, bộ quần áo mặc nhà "pyjamas" được gọi là "pajamas" ... Sự thoải mái và dễ hoạt động là những tiêu chí đầu tiên khi chọn đồ mặc ở ... Bị thiếu: nữ | Phải bao gồm: nữ
Xem chi tiết »
quần lót của phụ nữ hoặc nam giới. bra. /brɑː/. áo ngực của phụ nữ. garter belt. /ˈgɑː.təʳ belt/. dây giữ tất đùi. girdle. /ˈgɜː.dļ/. đồ lót dài mặc bên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Bộ Nữ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ bộ nữ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu