Trong tiếng Anh, người ta dùng từ Swimsuit để chỉ chung cho những bộ đồ này. Chúng có nghĩa chung là đồ bơi, đồ tắm, quần áo bơi hoặc trang phục bơi. 27 thg 2, 2019
Xem chi tiết »
During the final telecast, following the announcement of the semi-finalists, the top fifteen competed in swimsuit competition. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đồ bơi tịnh tiến thành: swimsuit, swimwear, bathers . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy đồ bơi ít nhất 80 lần. đồ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến quần áo bơi thành Tiếng Anh là: swimsuit, swimming costume, bathers (ta đã tìm được phép tịnh tiến 10). Các câu mẫu có quần áo bơi chứa ít ...
Xem chi tiết »
Really there is nothing wrong with my swimsuit but humans occasionally want stimulation from a different vector!!
Xem chi tiết »
Đồ bơi đồ tắm hoặc trang phục bơi là một loại quần áo được thiết kế để mặc khi bơi. · A swimsuit bathing suit or swimming costume is an item of clothing designed ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Trong tiếng Anh, người ta dùng từ Swimsuit để chỉ chung cho những bộ đồ này. Chúng có nghĩa chung là đồ bơi, đồ tắm, quần áo bơi hoặc trang phục ...
Xem chi tiết »
danh từ - quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ. Probably related with: English, Vietnamese. swimsuit. tắm nữa chứ ; với áo tắm ; đồ bơi ;. swimsuit.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "quần áo bơi" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you. Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Dịch: Nếu được chọn, em sẽ cố gắng học giỏi bơi bướm và tham gia bài kiểm tra.Swim the butterfly stroke using one arm, which will build strength and improve ...
Xem chi tiết »
đi bơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi bơi ... ăn no thì đừng nên đi bơi you shouldn't go swimming on a full stomach. ...
Xem chi tiết »
(n) Áo tắm hai mảnh, bộ đồ bơi hai mảnh Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa - Giải thích; Tổng kết; Video liên quan. Thuật ngữ liên quan tới Bikini. Ruler. Steeping agent.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đồ bơi" · My body isn't swimsuit-ready yet. · Ew, I'm not gonna wear another man's bathing suit. · We also have a heated pool and enough swimsuits ...
Xem chi tiết »
đồ bơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ bơi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: quần áo bơi Dịch Sang Tiếng Anh Là. + swim suit; swimming-costume; bathing-costume. Cụm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Bơi Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ bơi dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu