bản dịch Đồ bơi · swimsuit. noun. en clothing worn for swimming. Jacques Cousteau đây đang muốn mua đồ bơi. · swimming costume. noun. tôi mặc đồ bơi vào. and I ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2019 · One-piece swimsuit: Áo tắm 1 mảnh. Cũng giống như bikini, One-piece swimsuit hiện rất phổ biến hiện nay. Đây là đồ bơi được thiết kế 1 mảnh liền ...
Xem chi tiết »
During the final telecast, following the announcement of the semi-finalists, the top fifteen competed in swimsuit competition. Cách dịch tương tự. Cách dịch ... Bị thiếu: google | Phải bao gồm: google
Xem chi tiết »
Google Ống kính - Google Lens: Dịch văn bản, nhận diện đồ vật Miễn phí Công cụ ... Microsoft Translator là ứng dụng được phát triển bởi Microsoft và là ứng ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · Mở ứng dụng Google Lens. Chọn vào vị trí bạn muốn biết thông tin. Nhấp vào chỗ biểu tượng kính lúp để hiển thị công cụ dịch để dich văn bản.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 12:46 Đã đăng: 10 thg 11, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
App dịch tiếng Anh sang tiếng Việt Google Lens. ... Bởi vậy bạn cần đáp ứng nhanh kết quả dịch thì nên sử dụng Monkey thường xuyên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 7+ đồ Bơi Google Dịch
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ bơi google dịch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu